Skip links

Tất tần tật về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ mức độ có nhiệm vụ làm rõ nghĩa và bổ sung thông tin về mức độ của hành động, tính chất hoặc sự việc đang diễn tả trong câu. Vậy để hiểu rõ hơn về khái niệm cũng như cách sử dụng trạng từ chỉ mức độ, các bé cùng ba mẹ hãy theo dõi bài viết dưới đây của Tiếng Anh Nghe Nói Kids nhé!

Tìm hiểu trạng từ chỉ mức độ là gì?

Khái niệm

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ mức độ – Adverbs of Degree được dùng để bổ trợ cho tính từ, động từ hoặc trạng từ trong câu nhằm diễn tả mức độ, cường độ của sự việc hay hành động nào đó đang xảy ra. Các trạng từ chỉ mức độ này có chức năng nhấn mạnh thêm các đặc điểm, tính chất hoặc cảm xúc liên quan đến một hành động, sự vật hoặc sự việc được thể hiện trong câu văn.

Một số trạng từ chỉ mức độ thường gặp

Dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói Kids sẽ gửi đến bé bảng trạng từ chỉ mức độ thường được sử dụng nhiều trong tiếng Anh: 

Trạng từ chỉ mức độPhiên âmDịch nghĩa
hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không
little /ˈlɪtl/ một ít
fully/ˈfʊli/ hoàn toàn
rather /ˈrɑːðə/khá là
very /ˈvɛri/ rất
strongly/ˈstrɒŋli/cực kì
simply/ˈsɪmpli/ đơn giản
highly /ˈhaɪli/ hết sức
almost /ˈɔːlməʊst/ gần như
enough /ɪˈnʌf/ đủ
perfectly/ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
entirely /ɪnˈtaɪəli/toàn bộ
pretty/ˈprɪti/khá là
terribly/ˈtɛrəbli/cực kì
a lot/ə lɒt/rất nhiều
remarkably/rɪˈmɑːkəbli/đáng kể
quite/kwaɪt/khá là
slightly/ˈslaɪtli/một chút
not at all /nɒt æt ɔːl/không chút nào
absolutely /ˈæbsəluːtli/chắc chắn, tuyệt đối
really /ˈriːəli/thật sự
completely /kəmˈpliːtli/hoàn toàn
fairly /ˈfeərli/khá tốt

Phân loại trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Về cơ bản, trạng từ chỉ mức độ thể hiện sự tăng giảm của những sự việc hoặc hành động nào đó trong câu. Vì thế, bé có thể phân loại chúng dựa vào cường độ nhấn mạnh của từng sự việc như sau: 

Mức độTrạng từ chỉ mức độVí dụ

  

Cường độ yếu

(Weak Intensity)

Barely (Hầu như không)He barely passed the exam with a minimum score. (Anh ấy hầu như không vượt qua kỳ thi với điểm số tối thiểu.)
Scarcely (Hiếm khi)He scarcely had any money left in his wallet. (Anh ta hầu như không còn tiền trong ví.)
not at all (không chút nào)A: “Did the noise bother you?” (Tiếng ồn có làm bạn phiền không?)

B: “Not at all, I barely noticed it.” (Không hề, tôi hầu như không để ý đến điều đó.)

slightly (một chút, một xíu)The temperature dropped slightly overnight. (Nhiệt độ đã giảm nhẹ vào ban đêm.)
a bit (một chút)I’m feeling a bit tired after staying up late last night. (Tôi cảm thấy hơi mệt sau khi thức khuya đêm qua)
a little (một ít)I need to rest for a little while before continuing with my work. (Tôi cần nghỉ ngơi một ít trước khi tiếp tục công việc.)
Cường độ trung bình

(Medium Intensity)

fairly (khá)The movie was fairly entertaining. (Bộ phim khá là thú vị.)
just (chỉ vừa, mới)She just arrived at the airport. (Cô vừa đến sân bay.)
quite (khá)The movie was quite entertaining. I really enjoyed it. (Bộ phim khá thú vị. Tôi thực sự rất thích nó.)
pretty (rất)She’s a pretty talented artist. Her paintings are amazing. (Cô ấy là một nghệ sĩ khá tài năng. Những bức tranh của cô ấy thật tuyệt vời.)
rather (hơn là)I am rather tired, so I think I’ll go to bed early. (Tôi khá mệt, vì vậy tôi nghĩ tôi sẽ đi ngủ sớm.)
moderately (vừa phải) The temperature is moderately high today. (Hôm nay nhiệt độ khá cao.)
 almost (gần như)She has almost finished reading the book. (Cô ấy gần như đã đọc xong cuốn sách.)
Cường độ mạnh

(Strong Intensity)

very (rất)I’m very excited about my upcoming vacation. I’ve been planning it for months. (Tôi rất vui mừng về kỳ nghỉ sắp tới của tôi. Tôi đã lên kế hoạch cho nó trong nhiều tháng.)
really (thật sự)The concert was really fantastic. The band put on an amazing performance. (Buổi hòa nhạc thực sự tuyệt vời. Ban nhạc đã có một màn trình diễn tuyệt vời.)
absolutely (chắc chắn)I absolutely love this song. It’s my favorite. (Tôi thực sự yêu thích bài hát này. Đó là bài hát ưa thích của tôi.)
completely (hoàn toàn)She completely changed her mind. (Cô ấy hoàn toàn thay đổi quyết định của mình.)
entirely (toàn bộ)I admit it was entirely my fault. (Tôi thừa nhận đó hoàn toàn là lỗi của tôi.)
intensely (nhiều, mãnh liệt)They are intensely focused on their work. (Họ tập trung cao độ vào công việc của mình.)
profoundly (sâu sắc)Her words deeply and profoundly moved the audience. (Những lời nói của cô sâu sắc và sâu sắc khiến người nghe cảm động.)

Cách sử dụng một số trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh thông dụng nhất

Enough

Trạng từ chỉ mức độ enough trong câu biểu thị ý nghĩa vừa vặn, vừa đủ, hợp lý. Nó được dùng như một trạng từ hay một từ hạn định trong câu. Thông thường, “enough” đứng sau tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa, đôi khi nó được sử dụng trong cả câu trực tiếp và gián tiếp.

  • Để diễn tả một kết quả gây ra bởi tính từ đứng trước enough, bé có thể dùng cấu trúc enough + to + động từ nguyên mẫu. Ví dụ: The front yard isn’t large enough to play soccer in. (Sân trước không đủ rộng để chơi bóng đá đâu.)
  • Để nhấn mạnh một đối tượng, sự việc bị ảnh hưởng bởi tính từ mà enough bổ nghĩa, bé dùng cấu trúc: enough + for + someone/something. Ví dụ: That bag is not big enough for my laptop. (Cái túi đó không đủ lớn để đựng chiếc laptop của tôi)

Fairly

Trạng từ chỉ mức độ fairly chỉ mức độ bình thường, mang ý nghĩa tích cực và có thể được hiểu là khá tốt. Trong câu, nó thường đứng ở vị trí trước tính từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: I’m fairly sure that this is the right address. (Tôi khá chắc rằng đây là địa chỉ đúng)

Rather

Trạng từ chỉ mức độ rather có nghĩa chỉ khuynh hướng một sự vật, sự việc hay hiện tượng nào đó. Vị trí của Rather trong câu là đứng trước tính từ, trạng từ và động từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: This winter cold rather than last year. (Mùa đông năm nay có vẻ lạnh hơn năm ngoái)

Much, far, a lot

Những trạng từ chỉ mức độ Much, far, a lot thường được dùng trong câu so sánh, chúng có tác dụng thể hiện sự vượt trội hay yếu thế hơn của hai hay nhiều sự vật hiện tượng với nhau. Ví dụ: If we pool our resources, it’ll be that much easier to solve the problem. (Nếu chúng ta tổng hợp các nguồn lực của mình, việc giải quyết vấn đề sẽ dễ dàng hơn)

Very

Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ mức độ very được đặt trước các tính từ, trạng từ với mục đích nhấn mạnh ý nghĩa của các tính từ, trạng từ đó trong câu. Đối với câu phủ định, nên ưu tiên dùng cấu trúc not very để thể hiện sắc thái lịch sự trong giao tiếp. Ví dụ: She is not very beautiful. (Cô ấy không được đẹp cho lắm)

Too

Mặc dù “too” và “very” khá tương đồng về nghĩa, nhưng về cách sử dụng lại hoàn toàn khác nhau. Thông thường, “very” được sử dụng với sắc thái trung lập, tích cực hoặc tiêu cực. Trong khi đó, trạng từ chỉ mức độ “too” thường được dùng để thể hiện thái độ tiêu cực.

  • Too mang nghĩa “cũng”: Khi muốn diễn tả hai sự vật, sự việc tương đồng, bé nên đặt trạng từ “too” ngay sau cụm từ chỉ sự vật sự việc đó. Ví dụ: He plays the piano too. (Anh ta cũng chơi đàn dương cầm)
  • Too mang nghĩa “quá mức”: Khi muốn diễn tả sự quá đà, quá mức, “too” sẽ đứng trước tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: She was too exhausted to do her homework. (Cô ấy quá mệt để làm bài tập về nhà)

Các dạng bài tập về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Để nắm vững cách sử dụng và giúp bé áp dụng chúng một cách hiệu quả, bé cần thực hành thông qua các bài tập sau đây nhé!

Bài tập 1: Điền trạng từ mang ý chỉ mức độ thích hợp vào chỗ trống

  1. The ABC movie was __________ boring that I fell asleep. (so / much / hardly)
  2. She speaks English __________ fluently that you can barely notice her accent (quite / ever / little)
  3. The concert was __________ loud that my ears were ringing afterward. (not at all/ so/ hardly )
  4. I’m __________ familiar with this area, as I used to live here. (more / much / quite)
  5. The children were __________ scared when they heard the loud noise. (hardly / very / ever)
  6. The weather is ___________ hot today, so let’s go to the beach. (much/ extremely / not at all)
  7. She sang the song ___________ well that the audience gave her a standing ovation. (so / nice / hardly)
  8. I was ___________ tired after working late into the night. (so / never / not at all)
  9. The cake was ___________ sweet for my taste, but others loved it. (not at all / rather / hard)
  10. The baby is ___________ quiet, she hardly ever cries. (hard / absolutely / far too)

Đáp án:

12345678910
so quite soquite very extremely so so rather absolutely 

Bài tập 2: Với các gợi ý hãy sắp xếp để trở thành câu hoàn chỉnh

  1. hardly / solve / the / problem / he
  2. absolutely / enjoyed /  I /  the / concert
  3. very / the / crowded / was / concert
  4. quite / challenging / the / hike / was
  5. little / know / about / we / each other
  6. almost / the / finished / project / they
  7. too / for / the / big / is / him / cake
  8. barely / made / Hue / it /  to / the / bus / on time
  9. not / at all / satisfied / with / the / service / were / they
  10. so / interesting / the / lecture / was / that / captivated / it / the / audience

Đáp án:

1He hardly solved the problem
2I absolutely enjoyed the concert.
3The concert was very crowded.
4The hike was quite challenging.
5We know little about each other.
6They almost finished the project.
7The cake is too big for him.
8Hue barely made it to the bus on time.
9They were not at all satisfied with the service.
10The lecture was so interesting that it captivated the audience.

Trên đây tất tần tật các nội dung về trạng từ chỉ mức độ trong tiếng Anh mà bé không nên bỏ qua. Hy vọng qua bài viết này, các bé đã có thêm thông tin để chuẩn bị và luyện tập một cách hiệu quả nhất. Ngoài ra nếu các bậc phụ huynh và bé đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bé có thể tham khảo các khóa học tại Tiếng Anh Nghe Nói để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.

Rate this post