Skip links

Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về trang sức

Bên cạnh những bộ cánh lộng lẫy, trang sức cũng chính là món đồ không thể thiếu trong thời trang. Trang sức không chỉ là món phụ kiện tôn lên vẻ đẹp của người sở hữu, mà nó còn mang nhiều ý nghĩa khác như cầu hôn, vật kỷ niệm, kỷ vật lưu truyền,… Vậy để hiểu rõ về các phụ kiện trang sức, hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói Kids điểm qua các từ vựng tiếng Anh về trang sức ngay hôm nay nhé! 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trang sức cho bé

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trang sức cho bé

Từ vựng tiếng Anh về trang sức – Phong cách

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Glamorous/ˈɡlæmərəs/Quyến rũ, lộng lẫy
Minimalist/ˈmɪnɪməlɪst/Tối giản
Vintage/ˈvɪntɪdʒ/Cổ xưa
Casual/ˈkæʒuəl/Thông thường
Classic/ˈklæsɪk/Cổ điển
Bohemian/boʊˈhiːmiən/Phong cách tự do
Edgy/ˈɛdʒi/Sắc sảo
Trendy/ˈtrɛndi/Theo xu hướng
Elegant/ˈɛlɪɡənt/Thanh lịch
Nature-inspired/ˈneɪtʃər ɪnˈspaɪərd/Lấy cảm hứng từ thiên nhiên
Contemporary/kənˈtɛmpərɛri/Hiện đại
Gothic/ˈɡɒθɪk/Huyền bí
Layered/ˈleɪərd/Nhiều lớp
Avant-garde/ˌævɒ̃ˈɡɑːrd/Mới lạ và độc đáo
Chic/ʃiːk/Sành điệu, thời thượng

Từ vựng tiếng Anh về trang sức – Các loại trang sức

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Choker/ˈtʃoʊkər/Dây đeo ôm cổ
Locket/ˈlɒkɪt/Mặt dây chuyền có thể mở, lồng ảnh
Engagement ring/ɪnˈɡeɪdʒmənt rɪŋ/Nhẫn đính hôn
Signet ring/ˈsɪɡnɪt rɪŋ/Nhẫn chạm khắc
Bangle/ˈbæŋɡl/Vòng đeo cổ tay
Cufflinks/ˈkʌflɪŋks/Măng set sơ mi, khuy cài cổ tay áo
Stud earrings/stʌd ˈɪərɪŋz/Bông tai đinh tán
Brooch/broʊtʃ/Cài áo
Nose ring/noʊz rɪŋ/Khuyên mũi
Belly ring/ˈbɛli rɪŋ/Khuyên rốn
Analog watch/ˈænəˌlɒɡ wɒtʃ/Đồng hồ kim
Chronograph watch/ˈkrɒnəˌɡræf wɒtʃ/Đồng hồ bấm giờ
Pendant necklace/ˈpɛndənt ˈnɛkləs/Vòng cổ có mặt dây chuyền
Armlet/ˈɑːrmlɪt/Vòng tay đeo ở bắp tay

Từ vựng tiếng Anh về trang sức – Vật liệu trang sức

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Crystal/ˈkrɪstl/Pha lê
Silver/ˈsɪlvər/Bạc
Sapphire/ˈsæfaɪər/Đá quý có màu xanh sáng
Gemstone/ˈdʒɛmstoʊn/Đá quý, bán quý
Leather/ˈlɛðər/Da
Diamond/ˈdaɪəmənd/Kim cương
Pearl/pɜːrl/Ngọc trai
Wood/wʊd/Gỗ
Copper/ˈkɒpər/Đồng
Platinum/ˈplætɪnəm/Bạch kim
Amethyst/ˈæməθɪst/Thạch anh tím
Bead/biːd/Hạt
Ivory/ˈaɪvəri/Ngà voi
Silk/sɪlk/Lụa
Bronze/brɒnz/Đồng
Fabric/ˈfæbrɪk/Vải

Từ vựng tiếng Anh về trang sức – Miêu tả vẻ đẹp

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Enchanting/ɪnˈʧæntɪŋ/Mê hoặc, quyến rũ
Alluring/əˈlʊərɪŋ/Quyến rũ, hấp dẫn
Intricate/ˈɪntrɪkət/Phức tạp, tinh vi
Luxurious/lʌɡˈʒʊəriəs/Sang trọng, lộng lẫy
Majestic/məˈʤɛstɪk/Oai nghi, hùng vĩ
Mesmerizing/ˈmɛzməˌraɪzɪŋ/Rất hấp dẫn
Polished/ˈpɒlɪʃt/Bóng loáng, mài giũa
Radiant/ˈreɪdiənt/Rực rỡ, tỏa sáng
Graceful/ˈɡreɪsfəl/Duyên dáng, yêu kiều
Pristine/ˈprɪstiːn/Nguyên sơ, tinh khiết
Refined/rɪˈfaɪnd/Lịch lãm, thanh lọc
Sublime/səˈblaɪm/Xuất sắc, đẹp
Iconic/aɪˈkɒnɪk/Rất nổi tiếng, phổ biến
Timeless/ˈtaɪmlɪs/Vượt thời gian, bất biến

Từ vựng tiếng Anh về trang sức – Mục đích sử dụng

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Heirloom/ˈɛrluːm/Vật gia truyền
Custom-made/ˈkʌstəm meɪd/Đặt làm riêng
Bridal/ˈbraɪdəl/Cưới hỏi
Everyday wear/ˈɛvriˌdeɪ wɛr/Đeo hàng ngày
Collectible/kəˈlɛktəbəl/Có thể sưu tầm
Gift/ɡɪft/Món quà
Protective/prəˈtɛktɪv/Trang sức phong thủy
Memorial/məˈmɔːriəl/Trang sức kỷ niệm
Formal event/ˈfɔːrml ɪˈvɛnt/Sự kiện chính thức

Mẫu câu giao tiếp thuộc từ vựng tiếng Anh về trang sức

Mẫu câu giao tiếp thuộc từ vựng tiếng Anh về trang sức

Câu hỏi giao tiếp tiếng Anh về các mẫu trang sức

  • Do you have any waterproof watches in stock?(Bạn có đồng hồ chống nước nào trong kho không?)
  • I’m interested in birthstone rings. What options do you offer? (Tôi quan tâm đến nhẫn đá quý. Bạn cung cấp những lựa chọn nào?)
  • Are there matching earrings for this necklace? (Có hoa tai phù hợp cho chiếc vòng cổ này không?)
  • I’m looking for a unique engagement ring. What exclusive designs do you have? (Tôi đang tìm một chiếc nhẫn đính hôn độc đáo. Bạn có những thiết kế độc quyền nào?)
  • I’m searching for an anniversary gift for my spouse. What would you suggest? (
  • Tôi đang tìm kiếm một món quà kỷ niệm cho vợ tôi. Bạn có gợi ý gì không?)

Câu hỏi giao tiếp tiếng Anh về giá trang sức 

  • How much does this necklace cost? (Chiếc vòng cổ này giá bao nhiêu?)
  • Is there a discount on this piece of jewelry? (Có giảm giá cho món đồ trang sức này không?)
  • What is the most affordable bracelet you have? (Chiếc vòng tay nào có giá cả phải chăng nhất mà bạn có?)
  • How do you determine the price of custom-made jewelry? (Làm thế nào để xác định giá của đồ trang sức được làm riêng?)
  • Is the price negotiable for bulk purchases? (Giá có thể thương lượng khi mua số lượng lớn không?)

Câu hỏi giao tiếp tiếng Anh về giấy chứng nhận và chính sách bảo hành 

  • Do you offer any gemstone certification for your jewelry? (Bạn có cung cấp chứng nhận đá quý cho đồ trang sức của mình không?)
  • Can you provide the details of your warranty policy for this jewelry? (Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về chính sách bảo hành cho loại đồ trang sức này không?)
  • In case of a defect, how can I claim the warranty? (Trong trường hợp có lỗi, tôi có thể yêu cầu bảo hành như thế nào?)
  • Can the warranty be transferred if I gift the jewelry to someone else? (Quyền bảo hành có thể được chuyển nhượng nếu tôi tặng đồ trang sức cho người khác không?)
  • What documentation do I need to keep for the warranty claim? (Tôi cần lưu giữ những giấy tờ gì để yêu cầu bảo hành?)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh giới thiệu sản phẩm dành cho người bán 

  • Introducing our latest collection, inspired by the beauty of nature. (Giới thiệu bộ sưu tập mới nhất của chúng tôi, lấy cảm hứng từ vẻ đẹp của thiên nhiên.)
  • Crafted with precision and care, this is our freshest take on contemporary jewelry. (Được chế tác với độ chính xác và cẩn thận, đây là sản phẩm trang sức đương đại mới nhất của chúng tôi.)
  • This piece would complement your style beautifully. (Món trang sức này sẽ tô điểm cho phong cách của quý khách một cách tuyệt vời.)
  • I feel this elegant piece would accentuate your sophisticated look. (Tôi cảm thấy món trang sức thanh lịch này sẽ làm nổi bật vẻ đẹp tinh tế của quý khách.)
  • It appears this piece was meant to be yours. (Có vẻ như món trang sức này sinh ra là dành cho quý khách.)

Đoạn hội thoại từ vựng tiếng Anh về trang sức

Hội thoại 1:

Customer: Excuse me, could you show me the bracelets made of jade?

Salesperson: Of course! Here’s our jade collection. These pieces are all hand-carved by local artisans.

Customer: They’re beautiful! How much is this one?

Salesperson: That particular piece is 3 million VND.

Customer: Great, I’ll take it. Can you gift-wrap it for me, please?

Salesperson: Certainly! It’ll be my pleasure.

Dịch nghĩa:

Khách hàng: Xin lỗi, anh có thể cho tôi xem những chiếc vòng tay làm bằng ngọc bích không?

Nhân viên bán hàng: Tất nhiên rồi! Đây là bộ sưu tập ngọc bích của chúng tôi. Tất cả những món đồ này đều được chạm khắc thủ công bởi các nghệ nhân địa phương.

Khách hàng: Đẹp quá! Món này giá bao nhiêu?

Nhân viên bán hàng: Món đồ đó là 3 triệu đồng.

Khách hàng: Tuyệt, tôi sẽ lấy. Anh có thể gói quà giúp tôi được không?

Nhân viên bán hàng: Chắc chắn rồi! Tôi rất vui lòng.

Hội thoại 2:

Customer: Hi, I’m looking for a traditional Vietnamese necklace to give my wife for our anniversary. Can you help me find something special?

Salesperson: Absolutely! How about this necklace? It features the lotus symbol, which represents purity and beauty in Vietnamese culture.

Customer: That’s perfect! Can you tell me more about the material?

Salesperson: It’s made of 18k gold with a small diamond in the center. It’s one of our unique pieces.

Customer: It’s just what I was looking for! I’ll take it.

Dịch nghĩa:

Khách hàng: Xin chào, tôi đang tìm một chiếc vòng cổ truyền thống của Việt Nam để tặng vợ tôi vào ngày kỷ niệm của chúng tôi. Bạn có thể giúp tôi tìm một chiếc vòng cổ đặc biệt không?

Nhân viên bán hàng: Chắc chắn rồi! Chiếc vòng cổ này thì sao? Nó có biểu tượng hoa sen, tượng trưng cho sự thuần khiết và vẻ đẹp trong văn hóa Việt Nam.

Khách hàng: Hoàn hảo! Bạn có thể cho tôi biết thêm về chất liệu không?

Nhân viên bán hàng: Nó được làm bằng vàng 18k với một viên kim cương nhỏ ở giữa. Đây là một trong những sản phẩm độc đáo của chúng tôi.

Khách hàng: Nó chính là thứ tôi đang tìm kiếm! Tôi sẽ lấy nó.

Trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã gửi đến bé tất tần tật các từ vựng tiếng Anh về trang sức mà bé có thể tham khảo. Hy vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bé nắm vững từ vựng và có thể giao tiếp tiếng Anh về chủ đề này trôi chảy và tự nhiên hơn. Ngoài ra, nếu các bậc phụ huynh muốn nâng cao khả năng ngoại ngữ cho bé càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học giao tiếp của Tiếng Anh Nghe Nói Kids ngay hôm nay nhé. 

Rate this post