Skip links

Tính từ chỉ phẩm chất tiếng Anh thông dụng nhất

Phẩm chất con người là những đặc điểm nổi bật, giúp mỗi cá nhân có thể xây dựng và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp trong cuộc sống. Vậy để có thể giúp các bé nắm vững về các tính từ chỉ phẩm chất tiếng Anh, ba mẹ đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Tiếng Anh Nghe Nói Kids nhé!

Tổng hợp các tính từ chỉ phẩm chất tiếng Anh cho bé

Tổng hợp các tính từ chỉ phẩm chất tiếng Anh cho bé

Ngay sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói Kids sẽ chia sẻ cho bé và các bậc phụ huynh các tính từ chỉ phẩm chất tiếng Anh chi tiết nhất. Hãy tham khảo cùng chúng tôi nhé!

Tính từPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Skillful/ˈskɪlfl/Khéo léo, khéo tayHe is a skillful painter. (Anh ấy là một họa sĩ khéo tay.)
Talented/ˈtæləntɪd/Tài năngSome of these young musicians are incredibly talented. (Một số nhạc sĩ trẻ này vô cùng tài năng.)
Clever /ˈklevər/Thông minhThey’re not clever enough to find the code. (Họ không đủ thông minh để tìm ra mật mã.)
Brave/breɪv/Dũng cảmI wasn’t brave enough to tell her what I thought of her. (Tôi không đủ can đảm để nói với cô ấy những gì tôi nghĩ về cô ấy.)
Generous /ˈdʒenərəs/Phóng khoáng, hào phóngThe gallery was named after its most generous benefactor. (Phòng trưng bày được đặt tên theo nhà hảo tâm hào phóng nhất của nó.)
Hard-working /ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/Chăm chỉYou should be hard-working if you want to earn more money. (Bạn nên chăm chỉ hơn nếu muốn kiếm ra nhiều tiền.)
Polite/pəˈlaɪt/Lịch sựPlease be polite to our guests. (Hãy lịch sự với khách của chúng tôi.)
Sociable/ˈsəʊʃəbl/Hòa đồngShe’s a sociable child who’ll talk to anyone. (Cô ấy là một đứa trẻ hòa đồng và nói chuyện với bất cứ ai.)
Cautious/ˈkɔːʃəs/Thận trọngHe government has been cautious in its response to the report. (Chính phủ đã thận trọng trong phản ứng của mình đối với bản báo cáo.)
Loyal/ˈlɔɪəl/Trung thànhShe is my loyal friend. (Cô ấy là người bạn trung thành của tôi.)

Đoạn văn mẫu sử dụng tính từ chỉ phẩm chất tiếng Anh cho bé

Đoạn văn mẫu sử dụng tính từ chỉ phẩm chất tiếng Anh cho bé

Đoạn văn: Lan is my best friend, and we’ve been playing together since we were children. She has very beautiful white skin and brown eyes. She is clever. The vases she decorated, and the cakes she made were great. Not only that, she is also wise. She solves problems very quickly. She is an introvert. She is very aloof and has little contact with strangers. However, she shares with me everything and cares for me as a family member. We have a lot in common, we love music, food, and books. For me, she is a kind and trustworthy girl. I love my best friend. Hopefully, we will forever be good friends with each other.

Dịch nghĩa: Lan là bạn thân nhất của tôi, và chúng tôi đã chơi với nhau từ khi còn nhỏ. Cô ấy có làn da trắng rất đẹp và đôi mắt nâu. Cô ấy thông minh. Những chiếc bình cô ấy trang trí và những chiếc bánh cô ấy làm đều tuyệt vời. Không chỉ vậy, cô ấy còn rất thông minh. Cô ấy giải quyết vấn đề rất nhanh. Cô ấy là người hướng nội. Cô ấy rất xa cách và ít tiếp xúc với người lạ. Tuy nhiên, cô ấy chia sẻ với tôi mọi thứ và quan tâm đến tôi như một thành viên trong gia đình. Chúng tôi có nhiều điểm chung, chúng tôi yêu âm nhạc, đồ ăn và sách. Đối với tôi, cô ấy là một cô gái tốt bụng và đáng tin cậy. Tôi yêu người bạn thân nhất của mình. Hy vọng rằng chúng tôi sẽ mãi mãi là bạn tốt của nhau.

Bài tập và đáp án

Hãy chọn một từ phù hợp cho chỗ trống trong câu.

  1. He always keeps secrets for his friend. He is a ___ person.
  1. brave
  2. loyal
  3. talented
  4. generous
  1. Paul shares his presents for his brother, Peter. He is so ___. 
  1. clever
  2. hard-working
  3. polite
  4. generous
  1. Alan is so ___ because he proposed to his girlfriend in front of many people.
  1. sociable
  2. skillful
  3. polite
  4. brave
  1. Julia works 20 hours a day. She is the most ___ person I’ve ever met.
  1. hard-working
  2. cautious
  3. loyal
  4. clever
  1. My sister is  ___ student. She can speak 5 languages.
  1. hard-working
  2. sociable
  3. talented
  4. generous

Đáp án: 1. B, 2. D, 3. D, 4. A, 5. C

Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã chia sẻ đến bé các tính từ chỉ phẩm chất tiếng Anh thông dụng nhất. Các bậc phụ huynh nhớ hãy luyện tập thường xuyên hơn để bé thành thạo các từ vựng này nhé! Và đừng quên truy cập vào website Tiếng Anh Nghe Nói Kids để bổ sung thêm nhiều kiến thức bổ ích.

Rate this post