Skip links

Trọn bộ 50+ từ vựng tiếng Anh về cây cối cho bé khám phá 

Cây cối là một trong những chủ điểm bài học về thiên nhiên thu hút sự yêu thích khám phá của các bạn nhỏ. Bài viết sau chia sẻ đến ba mẹ bộ từ vựng tiếng Anh về cây cối cho bé bao gồm bài học cơ bản được phân theo từng nhóm về các loại cây, bộ phận của cây, các loài hoa… xoay quanh cuộc sống thường ngày của các bạn nhỏ.

Từ vựng tiếng Anh về cây cối – Các loài cây phổ biến 

Từ vựng tiếng Anh về cây cối với các loài cây phổ biến 
Từ vựng tiếng Anh về cây cối với các loài cây phổ biến 

Cây xanh đem lại rất nhiều lợi ích, cung cấp nguồn oxy sạch cho môi trường sống của chúng ta. Các bạn nhỏ hãy note lại và ôn tập từ vựng tiếng Anh về cây cối – một phần quan trọng trong thế giới thiên nhiên với nhóm từ liên quan đến nhiều loài cây phổ biến: 

  • Tree – /tri/: Cây
  • Beech – /bi:t∫/: Cây sồi
  • Pine – /pain/: Cây thông
  • Poplar – /’pɔplə(r)/: Cây bạch dương
  • Sycamore – /’sikəmɔ:/: Cây sung dâu
  • Willow – /’wilou/: Cây liễu
  • Yew – /ju:/: Cây thủy tùng
  • Cedar – /’si:də/: Cây tuyết tùng
  • Elm – /elm/: Cây đu Fir – /fə:/: Cây linh sam
  • Hazel – /’heizl/: Cây phỉ
  • Hawthorn – /’hɔ:θɔ:n/: Cây táo gai
  • Holly – /’hɔli/: Cây nhựa ruồi
  • Lime – /laim/: Cây đoan
  • Birch – /bə:t∫/: Cây gỗ bu lô
  • Maple – /’meipl/: Cây thích
  • Oak – /əʊk/: Cây sồi
  • Plane – /plein/: Cây tiêu huyền
  • Alder – /’ɔl:də/: Cây tổng quán sủi
  • Nettle – /’netl/: Cây tầm ma
  • Shrub – /∫rʌb/: Cây bụi
  • Ash – /æ∫/: Cây tần bì
  • Weeping willow – /ˈwiːpɪŋ ˈwɪləʊ/: Cây liễu rủ
  • Apple tree – /ˈæpl triː/: Cây táo
  • Coconut tree – ˈkəʊkənʌt triː/: Cây dừa
  • Fig tree – /fɪg triː/: Cây sung
  • Cherry tree – /ˈʧɛri triː/: Cây anh đào
  • Chestnut tree – /ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ
  • Horse chestnut tree – /hɔːs ˈʧɛsnʌt triː/: Cây dẻ ngựa
  • Olive tree – /ˈɒlɪv triː/: Cây ô liu
  • Pear tree – /peə triː/: Cây lê
  • Plum tree – /plʌm triː/: Cây mận
  • Bracken – /’brækən/: Cây dương xỉ diều hâu
  • Corn – /kɔ:n/: Cây ngô
  • Fern – /fə:n/: Cây dương xỉ
  • Flower – /’flauə/: Hoa
  • Grass – /grɑ:s/: Cỏ trồng
  • Heather – /’heðə/: Cây thạch nam
  • Herb – /hə:b/: Thảo mộc
  • Ivy – /’aivi/: Cây thường xuân
  • Bush – /bu∫/: Bụi rậm
  • Cactus – /kæktəs/: Cây xương rồng
  • Moss – /mɔs/: Rêu
  • Mushroom – /’mʌ∫rum/: Nấm
  • Wheat – /wi:t/: Lúa mì

Từ vựng tiếng Anh về cây cối – Các bộ phận của cây 

Từ vựng tiếng Anh về cây cối với các bộ phận của cây 
Từ vựng tiếng Anh về cây cối với các bộ phận của cây 

Cây cối được cấu thành từ nhiều thành phần và mỗi phần đảm nhiệm chức năng khác nhau để nuôi dưỡng sự phát triển tươi tốt của chúng. Vậy các bộ phận này được gọi tên trong tiếng Anh như thế nào? Qua bộ từ vựng tiếng Anh về cây cối với nhóm từ liên quan đến bộ phận của cây sẽ trả lời chi tiết cho câu hỏi trên. 

  • Bark – /bɑ:k/: Vỏ cây
  • Trunk – /trʌηk/: Thân cây to
  • Branch – /brɑ:nt∫/: Cành cây
  • Twig – /twig/: Cành cây con
  • Leaf – /li:f/: Lá
  • Bud – /bʌd/: Chồi
  • Petal – /’petl/: Cánh hoa
  • Pollen – /’pɔlən/: Phấn hoa
  • Stalk – /stɔ:k/: Cuống hoa
  • Stem – /stem/: Thân cây hoa
  • Thorn – /θɔ:n/: Gai
  • Root – /ruːt/: Rễ cây

Từ vựng tiếng Anh về cây cối – Đặc điểm hay hình dạng 

Từ vựng tiếng Anh về cây cối miêu tả đặc điểm hay hình dạng chi tiết 
Từ vựng tiếng Anh về cây cối miêu tả đặc điểm hay hình dạng chi tiết 

Bên cạnh các loại cây phổ biến, bé cần tích lũy thêm lượng từ vựng tiếng Anh về cây cối với nhóm từ có liên quan đến đặc điểm, chủng loại hay nguồn gốc và hình dạng để sử dụng trong khi muốn miêu tả một loài cây nào đó trong bài kiểm tra tại lớp hay cuộc trò chuyện ngày thường.  

  • Sap – /sæp/: Nhựa thông
  • Fruit tree – /fruːt triː/: Cây ăn quả
  • Palm tree – /pɑːm triː/: Cây cọ
  • Bark – /bɑ:k/: Vỏ cây
  • Branch – /brɑ:nt∫/: Cành cây
  • Twig – /twig/: Cành cây con
  • Pine cone – /paɪn kəʊn/: Quả thông
  • Trunk – /trʌηk/: Thân cây to
  • Coniferous – /kəʊˈnɪfərəs/: Thuộc họ bách tùng
  • Evergreen – /ˈɛvəgriːn/: Xanh mãi
  • Pine needles – /paɪn ˈniːdlz/: Lá thông
  • Vine – /vaɪn/: Cây leo
  • Bush – /bu∫/: Bụi rậm
  • Grass – /grɑ:s/: Cỏ
  • Blade of grass – /bleɪd əv grɑːs/: Lá cỏ
  • Shrub – /∫rʌb/: Cây bụi
  • Moss – /mɔs/: Rêu
  • Acorn – /ˈeɪ.kɔːn/: Hạt sồi
  • Berry – /’beri/: Quả mọng

Từ vựng tiếng Anh về cây cối – Tất tần tật các loài hoa 

Từ vựng tiếng Anh về cây cối tất tần tật các loài hoa 
Từ vựng tiếng Anh về cây cối tất tần tật các loài hoa 

Khi nhắc về cây cối không thể thiếu các loài hoa tô điểm sắc màu cho cuộc sống. Đâu là loài hoa các bạn nhỏ yêu thích? Tích lũy thêm vốn từ vựng tiếng Anh về cây cối liên quan đến các loài hoa ngay tại phần sau!

  • Flower – /’flauə/: Hoa
  • Bun of flowers – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoa
  • Pot – /pɒt/: chậu hoa
  • Wreath – /riːθ/: vòng hoa
  • Blossom – /’blɔsəm/: Hoa nhỏ mọc thành chùm
  • Water Lily – /’wɔ:təlis]/: Hoa súng
  • Bun of flowers – /bʌn ɒv ˈflaʊəz/: Bó hoa
  • Primrose – /’primrouz/: Hoa anh thảo
  • Rose – /rouz/: Hoa hồng
  • Tulip – /’tju:lip/: Hoa tulip
  • Bluebell – /’blu:bel/: Hoa chuông xanh
  • Buttercup – /’bʌtəkʌp/: Hoa mao lương vàng
  • Carnation – /kɑ:’nei∫n/: Hoa cẩm chướng
  • Snowdrop – /’snoudrɔp/: Hoa giọt tuyết
  • Daffodil – /’dæfədil/: Hoa thủy tiên vàng
  • Dahlia – /’deiljə/: Hoa thược dược
  • Daisy – /’deizi/: Hoa cúc
  • Dandelion – /’dændilaiən/: Hoa bồ công anh
  • Forget-me-not – /fəˈgɛtmɪnɒt/: Hoa lưu ly
  • Foxglove – /’fɔksglʌv/: Hoa mao địa hoàng
  • Lily – /’lili/: Hoa loa kèn
  • Orchid – /’ɔ:kid/: Hoa lan
  • Pansy – /’pænzi/: Hoa păng xê
  • Poppy – /’pɔpi/: Hoa anh túc
  • Chrysanthemum – /kri’sænθəməm/: Hoa cúc
  • Crocus – /’kroukəs/: Hoa nghệ tây
  • Geranium – /dʒi’reinjəm/: Hoa phong lữ
  • Snowdrop – /’snoudrɔp/: Hoa giọt tuyết
  • Tulip – /’tju:lip/: Hoa tulip
  • Waterlily – /’wɔ:təlis]/: Hoa súng
  • Sunflower – /ˈsʌnflaʊə/: hoa hướng dương
  • Cherry blossom – /ˈtʃɛri ˈblɒs(ə)m/ hoa anh đào

Một số câu nói sử dụng từ vựng tiếng Anh về cây cối bổ ích cho bé tham khảo

Một số câu nói sử dụng từ vựng tiếng Anh về cây cối bổ ích cho bé tham khảo giúp tăng khả năng ngoại ngữ
Một số câu nói sử dụng từ vựng tiếng Anh về cây cối bổ ích cho bé tham khảo giúp tăng khả năng ngoại ngữ

Cây xanh không chỉ là nguồn cung cấp khí oxy dồi dào cho chúng ta hít thở, mà còn giữ vai trò quan trọng giúp duy trì sự cân bằng môi trường, giữ gìn đa dạng sinh học và mang lại nguồn tài nguyên quý giá. Giáo dục con về tầm quan trọng cũng như ý thức bảo vệ cây cối rất quan trọng được ba mẹ, thầy cô và nhà trường đặt lên hàng đầu. Những câu nói tiếng Anh về cây cối hay và ý nghĩa sau đây sẽ giúp các bạn nhỏ hiểu rõ hơn về những giá trị mà thiên nhiên cung cấp. 

  • “The best time to plant a tree was 20 years ago. The second best time is now.” – (Nên trồng cây tốt nhất là 20 năm trước. Thời điểm tốt nhì là bây giờ.)
  • “A tree is known by its fruit; a man by his deeds.” – (Cây được biết đến qua trái nó; người được biết đến qua việc làm của mình.)
  • “The creation of a thousand forests is in one acorn.” – (Sự tạo ra của hàng nghìn khu rừng nằm trong một hạt dẻ.)
  • “The greatest threat to our planet is the belief that someone else will save it.” – (Mối đe dọa lớn nhất đối với hành tinh chúng ta là niềm tin rằng ai đó khác sẽ cứu nó.)
  • “He who plants a tree plants a hope.” – (Ai trồng cây thì đang trồng một hy vọng.)
  • “The true meaning of life is to plant trees under whose shade you do not expect to sit.” – (Ý nghĩa thực sự của cuộc sống là trồng cây mà dưới bóng mát của chúng, bạn không mong đợi sẽ ngồi.)
  • “The trees are our lungs, the rivers our circulation, the air our breath, and the earth our body.” – (Cây cối chính là phổi của chúng ta, sông ngòi chính là tuần hoàn, không khí chính là hơi thở, và trái đất chính là cơ thể của chúng ta.)
  • “The best friend on Earth of man is the tree. When we use the tree respectfully and economically, we have one of the greatest resources of the Earth.” – (Người bạn tốt nhất trên trái đất của con người là cây. Khi chúng ta sử dụng cây một cách tôn trọng và tiết kiệm, chúng ta có một trong những tài nguyên lớn nhất của Trái Đất.)
  • “The tree which moves some to tears of joy is, in the eyes of others, only a green thing that stands in the way.” – (Cây cối khiến một số người cảm động đến rơi nước mắt vui mừng, nhưng trong mắt người khác, chúng chỉ là một thứ xanh đứng ngay giữa đường.)
  • “The best lessons are usually learned from the hardest trees.” – (Những bài học tốt nhất thường được học từ những cây khó nhằn nhất.)

Hy vọng qua bài viết trên, ba mẹ và bé đã cùng nhau trau dồi thêm vốn tiếng Anh về cây cối cực kỳ bổ ích với nhiều nhóm từ vựng bao gồm các loại cây, các loại hoa, bộ phận của cây,… Chúc các bạn nhỏ có những giờ học ngoại ngữ bổ ích và hiệu quả.

Các khóa học tiếng Anh cho trẻ em chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids
Các khóa học tiếng Anh cho trẻ em chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids

Tiếng Anh Nghe Nói Kids là một trong những địa chỉ dạy tiếng Anh cho bé với môi trường học lý tưởng với đội ngũ Giáo viên nước ngoài chất lượng hàng đầu. Hình thức học đa dạng giúp bé phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe- Nói – Đọc – Viết, đặc biệt tập trung chú trọng rèn luyện Nghe – Nói. Hình thức học vui nhộn, thú vị, xen kẽ giữa học và chơi giúp bé học tiếng Anh hiệu quả và không nhàm chán, biến việc học ngữ thành niềm vui. Tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids bé học theo chương trình NATIONAL GEOGRAPHIC chuẩn quốc tế, hình ảnh sinh động cùng tính thực tế và đa dạng chủ đề. Tham khảo thông tin chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoikids.edu.vn/khoa-hoc/

Rate this post