
Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về tình bạn bổ ích cho trẻ em
Bạn bè là một trong những mối quan hệ quý giá nhất trong cuộc sống. Một người bạn tốt có thể cùng chúng ta san sẻ niềm vui, nỗi buồn và những kỷ niệm đáng nhớ. Bài viết sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói Kids sẽ giúp các bạn nhỏ cải thiện kỹ năng tiếng Anh qua các thành ngữ tiếng Anh về tình bạn kèm ví dụ minh hoạ dễ hiểu nhất.
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – Make friends

Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn này thể hiện hành động kết bạn, hình thành một mối quan hệ bạn bè với một ai đó.
Ví dụ: I hope David will soon make friends at school because he feels so lonely now. (Tôi hy vọng David sẽ sớm kết bạn ở trường vì bây giờ anh ấy cảm thấy rất cô đơn.)
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – Build bridges
Ý nghĩa: xây dựng tình bạn giữa những người khác biệt hoàn toàn với nhau (về sở thích, địa vị xã hội, hay về tính cách…). Cụm từ này thường kết hợp cùng với giới từ between.
Ví dụ: After their argument, Mike tried to build bridges by apologizing and inviting John to his birthday party. (Sau cuộc cãi vã, Mike cố gắng xây dựng lại mối quan hệ bằng cách xin lỗi và mời John đến dự tiệc sinh nhật của mình.)
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – Birds of a feather flock together
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn tiếp theo dùng để chỉ những người bạn đồng điệu về tâm hồn, có điểm chung với nhau như: sở thích, thú vui, có cái nhìn cuộc sống giống nhau,…
Ví dụ: My friend prefers the same gifts as me. Well, birds of a feather flock together (Bạn tôi thích những món quà giống như tôi. Chà, những người có điểm chung với nhau).
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – Man’s best friend
Ý nghĩa: người bạn thân thiết của con người (cụm từ này sẽ dùng để chỉ sự kết nối giữa con người và những con vật trung thành như chó).
Ví dụ: A dog is undoubtedly a man’s best friend (Không nghi ngờ gì nữa, chó là người bạn tốt nhất của con người).
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – To be joined at the hip

Ý nghĩa của thành ngữ tiếng Anh về tình bạn này nói về những người vô cùng thân thiết, có mối liên hệ gần gũi, luôn đồng hành cùng nhau như hình với bóng, không thể tách rời.
Ví dụ: She and her sister used to be joined at the hip when they were kids (Cô ấy và chị gái của cô ấy đã từng như hình với bóng khi họ còn là những đứa trẻ).
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – To speak the same language
Ý nghĩa: những người bạn bè có chung tiếng nói, tâm đầu ý hợp.
Ví dụ: We speak the same language, share similar interests (Chúng tôi tâm đầu ý hợp, chia sẻ những sở thích giống nhau).
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – To get along/ on with someone
Ý nghĩa: có mối quan hệ tốt với ai/hòa thuận với ai.
Ví dụ: It’s impossible to get along with him (Không thể hòa hợp với anh ta được).
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – To know someone inside out
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn “To know someone inside out” có nghĩa là biết tuốt về ai đó.
Ví dụ: We’ve been friends since kindergarten, so I know Lucy inside out. I can always tell when she’s feeling down. (Chúng tôi đã là bạn từ khi học mẫu giáo, vì vậy tôi hiểu Lucy rất rõ. Tôi luôn biết khi nào cô ấy cảm thấy buồn.)
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – A shoulder to cry on
Ý nghĩa: một người bạn luôn ở bên cạnh lắng nghe và động viên bạn khi buồn hay gặp khó khăn.
Ví dụ: I wish you’d been here when my mother died and I needed a shoulder to cry on (Tôi ước gì bạn ở đây khi mẹ tôi mất và tôi cần một người ở bên lắng nghe).
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – Close-knit

Ý nghĩa: gắn bó khăng khít với nhau.
Ví dụ: We have a talented, close-knit team (Chúng tôi có một đội ngũ tài năng, gắn bó khăng khít với nhau).
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – Like two peas in a pod
Ý nghĩa của thành ngữ tiếng Anh về tình bạn này đó là sự giống nhau về sở thích, tính cách, hay về cả đức tin
Ví dụ: My brother and I are two peas in a pod. We both like the same things (Anh trai tôi và tôi là giống nhau như hai giọt nước. Cả hai chúng tôi đều thích những thứ giống nhau).
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – Be on the same page/wavelength
Ý nghĩa: suy nghĩ hoặc cư xử giống hệt nhau.
Ví dụ: He doesn’t think they are on the same page regarding this. (Anh ấy không nghĩ rằng họ suy nghĩ giống nhau về điều này.)
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – Strike up a friendship
Ý nghĩa: Kết bạn với ai đó.
Ví dụ: Peggy and James strike up a friendship (Peggy và James kết bạn với nhau).
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – Would never/not trade somebody/something for the world
Ý nghĩa: không đánh đổi ai/thứ gì, dù cho có được cả thế giới
Ví dụ: I would never trade my best friend Emily for the world. She understands me better than anyone. (Tôi sẽ không bao giờ đổi bạn thân của mình là Emily lấy bất cứ thứ gì trên đời. Cô ấy hiểu tôi hơn bất kỳ ai khác.)
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – One’s partner in crime

Đây là một thành ngữ tiếng Anh về tình bạn rất thú vị để chỉ một người bạn cùng làm những việc (điên rồ hoặc ngốc nghếch) với ai đó
Ví dụ: Sarah is my partner in crime. We do everything together, from studying to planning surprises for our friends. (Sarah là bạn đồng hành của tôi trong mọi chuyện. Chúng tôi làm mọi thứ cùng nhau, từ học tập đến lên kế hoạch bất ngờ cho bạn bè.)
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – To grow apart
Ý nghĩa: trở nên xa lạ với nhau.
Ví dụ: Tom and I used to be best friends in elementary school, but we grew apart when we went to different high schools. (Tom và tôi từng là bạn thân ở trường tiểu học, nhưng chúng tôi đã trở nên xa cách khi học ở các trường trung học khác nhau.)
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn – To go the extra mile for somebody
Đây là thành ngữ tiếng Anh về tình bạn có nghĩa là nỗ lực vì ai đó.
Ví dụ: Jane always goes the extra mile for her friends. When I was sick, she cooked meals for me every day. (Jane luôn cố gắng hết sức để giúp đỡ bạn bè của mình. Khi tôi bị ốm, cô ấy đã nấu ăn cho tôi mỗi ngày.)
Học tiếng Anh qua các Idiom rất hay, có tác dụng không chỉ giúp các bạn nhỏ mở mang vốn từ vựng đồng thời hiểu hơn về văn hóa và cách suy nghĩ của người bản xứ. Tình bạn không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người, và những thành ngữ tiếng Anh về tình bạn này sẽ giúp bé tự tin diễn đạt tâm tư tình cảm của mình một cách dễ dàng và thú vị hơn.

Ba mẹ tham khảo thêm thông tin chi tiết về khóa học tiếng Anh cho trẻ em tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids: https://tienganhnghenoikids.edu.vn/khoa-hoc/