
Trọn bộ 15+ Phrasal verb với Give trong tiếng Anh bổ ích
Trong tiếng Anh các Phrasal Verb đảm nhận vai trò rất quan trọng không chỉ giúp câu văn của bạn học ngoại ngữ thêm phần sinh động mà còn hiểu sâu hơn về cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ hàng ngày. Cùng nhau khám phá thế giới thú vị của tiếng Anh qua 15+ Phrasal verb với Give phổ biến qua bài viết sau.
Tìm hiểu về Phrasal verb với Give trong tiếng Anh
Phrasal verb với Give trong tiếng Anh là cụm động từ được cấu tạo từ động từ “Give” với một hoặc nhiều tiểu từ (particles), trong đó tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb).
Phân tích cụm động từ “Give up” trong tiếng Anh để giúp các bạn nhỏ hiểu rõ hơn về cấu tạo của Phrasal verb với Give. Cấu trúc của cụm động từ này bao gồm:
+ Động từ “Give” mang ý nghĩa là “cho”.
+ Giới từ “up” mang ý nghĩa là “hướng lên”.
Khi được kết hợp cùng với nhau, Phrasal verb với Give này được sử dụng với nhiều ý nghĩa linh hoạt, một trong số đó là thể hiện hành động từ bỏ, ngừng cố gắng làm việc gì đó.
Bé hãy theo dõi ví dụ về Phrasal verb với Give sau đây:
Ví dụ: After many failed attempts, he finally gave up learning to skateboard. (Sau nhiều lần thất bại, cuối cùng anh ấy đã từ bỏ việc học trượt ván.)
Tổng hợp các Phrasal verb với Give trong tiếng Anh
Dưới đây là một số Phrasal verb với Give hay mà các bạn nhỏ cần nắm để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bản thân:
- Give up
Give up là một Phrasal verb với Give mang nhiều ý nghĩa khác nhau, thường xuất hiện rất nhiều trên phim ảnh và âm nhạc.
- Từ bỏ, ngừng cố gắng làm việc gì đó.

Ví dụ: I decided to give up smoking. (Tôi quyết định từ bỏ việc hút thuốc.)
- Từ bỏ một thói quen nào đó.
Ví dụ: Tom gave up trying to solve the puzzle. (Tom ngừng cố gắng giải câu đố.)
- Chấm dứt mối quan hệ với ai đó.
Ví dụ: She gave up her relationship with her boyfriend. (Cô ấy chấm dứt mối quan hệ với bạn trai.)
- Dành thời gian (thời gian này bạn thường dùng làm việc khác) để thực hiện việc gì đó.
Ví dụ: He gave up his free time to volunteer at the shelter. (Anh ấy dành thời gian rảnh để tình nguyện tại trại tị nạn.)
- Give away
Một cụm động từ với Give tiếp theo có nhiều ý nghĩa đa dạng là Give away bao gồm:
- Tặng miễn phí một món đồ nào đó.

Ví dụ: They give away free books at the library event. (Họ tặng sách miễn phí tại sự kiện thư viện.)
- Dùng để diễn tả hành động ý nghĩa khi người cha dắt tay con gái vào lễ đường và trao cho chú rể
Ví dụ: The father gave his daughter away at her wedding. (Người cha dắt tay con gái mình vào lễ đường trong ngày cưới của cô.)
- Vô tình tiết lộ bí mật gì đó.
Ví dụ: He accidentally gave away the surprise party plans. (Anh ấy vô tình tiết lộ kế hoạch cho bữa tiệc bất ngờ.)
- Give back
Phrasal verb Give back có thể được hiểu với những nét nghĩa như sau:
- Trả lại thứ gì đó mà bạn đã mượn hoặc lấy đi.
Ví dụ: Please give back the book you borrowed last week. (Vui lòng trả lại quyển sách bạn đã mượn tuần trước.)
- Trả lại vật hay cái gì đó mà ai đã đánh mất chúng.
Ví dụ: He gave back the wallet he found in the park. (Anh ấy trả lại chiếc ví mà anh tìm thấy trong công viên.)
- Give in
Phrasal verb Give in (to something) cũng vô cùng phong phú về ý nghĩa, thường được dùng như sau:
- Đầu hàng, chấp nhận thất bại.

Ví dụ: After hours of discussion, she finally gave in. (Sau nhiều giờ thảo luận, cuối cùng cô ấy đã đầu hàng.)
- Đồng ý với điều người khác muốn dù trước đó đã từ chối nhiều lần.
Ví dụ: He gave in to his children’s requests for a new puppy. (Anh ấy đã đồng ý với yêu cầu của con mình về việc mua một chú cún mới.)
- Give something in
Ý nghĩa diễn tả việc giao nộp hoặc đưa một văn bản hoặc tài liệu để đọc, đánh giá hoặc giải quyết.
Ví dụ: The students have to give in their projects by Friday. (Học sinh phải nộp dự án của họ trước thứ Sáu.)
- Give of (your money, time, etc.)

Ý nghĩa thể hiện việc đóng góp (về mặt tiền bạc, thời gian, công sức,…).
Ví dụ: She always gives of her time to help others. (Cô ấy luôn dành thời gian để giúp đỡ người khác.)
- Give off
Phrasal verb Give off mang nhiều nét nghĩa sau đây:
- Tỏa ra, phát ra cái gì đó (mùi vị, hơi ấm, ánh sáng, …)
Ví dụ: The flowers give off a very pleasant fragrance. (Những bông hoa tỏa ra một mùi hương rất dễ chịu.)
- Toả ra, toát lên khí chất.

Ví dụ: He gives off an air of confidence. (Anh ấy toát lên vẻ tự tin.)
- Give onto
Ý nghĩa mô tả việc dẫn đến, mở ra lối đi đến một cái gì đó.
Ví dụ: Their balcony gives onto a beautiful garden. (Ban công của họ mở ra một khu vườn đẹp.)
- Give out
Phrasal verb với Give tiếp theo rất phổ biến mà các bạn nhỏ cần biết đó là Give out, mang nhiều ý nghĩa cụ thể như sau:
- Phân phát.
Ví dụ: The teacher gave out the worksheets to the class. (Giáo viên phát tờ bài tập cho lớp.)
- Dừng làm việc vì hỏng hay có vấn đề (máy móc hoặc bộ phận cơ thể).
Ví dụ: My old laptop finally gave out after five years. (Chiếc laptop cũ của tôi cuối cùng cũng hỏng sau năm năm.)
- Với cụm động từ Give out something có nghĩa là tạo ra, sản xuất ra gì đó (nhiệt, ánh sáng, …)
Ví dụ: The heater is giving out a lot of heat. (Cái lò sưởi đang phát ra rất nhiều nhiệt.)
- Give over
Ý nghĩa: Dừng làm việc gì đó gây nên sự phiền phức cho người khác.
Ví dụ: Can you please give over making that noise? (Bạn có thể ngừng làm ra tiếng ồn đó được không?)
- Give something over to someone
Ý nghĩa chi tiết:
- Uỷ thác chuyển giao trách nhiệm cho ai đó.
Ví dụ: She gave over her old clothes to her younger sister. (Cô ấy đã trao tặng quần áo cũ cho em gái mình.)
- Dùng cái gì đó cho mục đích nhất định (thường được dùng với nghĩa bị động).
Ví dụ: The hall was given over to the book fair for the weekend. (Hội trường được dùng cho hội chợ sách vào cuối tuần.)
- Give out to sb

Ý nghĩa thể hiện hành động la mắng hay cằn nhằn, phàn nàn.
Ví dụ: Mom gave out to us for not cleaning our room. (Mẹ la mắng chúng tôi vì không dọn dẹp phòng.)
- Give up on something
Ý nghĩa: Bỏ cuộc, từ bỏ tiếp tục thực hiện một việc nào đó.
Ví dụ: He gave up on trying to fix the old car. (Anh ấy đã bỏ cuộc sửa chiếc xe cũ.)
- Give up on somebody
Ý nghĩa: Mất niềm tin vào ai đó.
Ví dụ: Don’t give up on him, he’s still learning. (Đừng mất niềm tin vào anh ấy, anh ấy vẫn đang học hỏi.)
- Give it up to
Một Phrasal verb với Give thường xuyên xuất hiện trong các chương trình, buổi lễ khi giới thiệu khách mời, diễn giả hay người biểu diễn với ý nghĩa vỗ tay hoan nghênh ai đó.
Ví dụ: Let’s give it up to the volunteers for their hard work! (Hãy vỗ tay hoan nghênh các tình nguyện viên vì đã làm việc chăm chỉ!)
- Give yourself/somebody up (to somebody)
Ý nghĩa: Đầu thú hoặc tố cáo một đối tượng nào đó đến cơ quan có thẩm quyền.
Ví dụ: He gave himself up to the police. (Anh ấy đã đầu thú tại cơ quan cảnh sát.)
- Give yourself up/over to something
Ý nghĩa: Dành tất cả thời gian của bạn để hành động hoặc suy nghĩ về điều gì đó.
Ví dụ: She gave herself up to her research, working day and night. (Cô ấy dành hết thời gian cho công trình nghiên cứu, làm việc ngày đêm.)
- Give way
- Nhường đường cho ai đó đi trước.
Ví dụ: The ice gave way under their weight. (Băng tan vỡ dưới trọng lượng của họ.)
- Bị vỡ hay sụp đổ
Ví dụ: Always give way to ambulance on the road. (Luôn nhường đường cho xe cứu thương trên đường.)
- Give way to
Ý nghĩa: Cho phép cảm xúc bản thân bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi một điều gì đó.
Ví dụ: He finally gave way to tears after hearing the sad news. (Anh ấy cuối cùng đã không kìm được nước mắt sau khi nghe tin buồn.)
Bài tập cho bé vận dụng Phrasal verb với Give trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu về định nghĩa Phrasal verb với Give và bỏ túi nhiều cụm động từ bổ ích và có tính ứng dụng rất phổ biến cả trong giao tiếp lẫn học tập. Các bạn nhỏ hãy thực hành ngay một số bài tập sau đây để củng cố kiến thức hiệu quả:
Bài tập 1: Chọn Phrasal verb với Give thích hợp để hoàn thành những câu sau.
1. No matter how slow it is, you only fail when you choose to ___________
A. give on
B. give up
C. give up on
2. I need to __________ the three books to the library before this Thursday.
A. give up
B. give onto
C. give back
3. The fire didn’t seem to ___________ much heat yesterday.
A. give out
B. give off
C. give up
4. When the children had settled, the teacher __________ the exam papers.
A. give into
B. give back
C. give out
5. Our bedroom windows _________ to the street.
A. give onto
B. give out
C. give into
Bài tập 2: Nối các Phrasal verb với Give đúng theo ý nghĩa tiếng Việt của chúng (lưu ý một cụm động từ có thể mang một hoặc nhiều ý nghĩa).
1. Give away 2. Give back 3. Give in 4. Give off 5. Give out 6. Give over 7. Give up | A. Vô tình nói ra bí mật – buột miệng B. Nói với ai đó ngừng làm điều gì đó C. Tặng, cho cái gì đó một cách miễn phí D. Giao bài tập E. Kết thúc F. Bất cẩn cho phép ai đó có lợi thế G. Thừa nhận thất bại H. Đồng ý làm gì đó mặc dù không muốn I. Trao cô dâu cho cho chú rể J. Ngừng làm việc K. Ngừng làm gì đó L. Trả lại thứ gì đó M. Cắt đứt mối quan hệ N. Tạo ra thứ gì đó như mùi, nhiệt, ánh sáng, v.v. O. Giao cho ai cái gì, nhiệm vụ gì đó |
Đáp án chi tiết
Bài tập 1:
- B
- C
- A
- C
- A
Bài tập 2:
- A, C, F, I
- L
- D, G, H
- N
- E, J
- B
- K, M, O
Với bộ từ điển về các Phrasal verb với Give trong tiếng Anh này, hy vọng các bạn nhỏ sẽ có thêm nhiều vốn từ vựng bổ ích để thể hiện ý tưởng của bản thân một cách sinh động và chính xác nhất. Kèm theo bài viết là ví dụ minh họa sẽ giúp các em học sinh dễ dàng hiểu và sử dụng các cụm động từ với Give một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày!

Ba mẹ tham khảo thêm thông tin chi tiết về khóa học tiếng Anh cho trẻ em tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids: https://tienganhnghenoikids.edu.vn/khoa-hoc/