Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé
Chủ đề từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé rất đa dạng và phong phú. Tùy vào từng độ tuổi và khả năng của bé mà các bậc phụ huynh có thể chọn những từ gần gũi về các loại rau củ trong tiếng Anh cho con học. Hôm nay, Tiếng Anh Nghe Nói Kids sẽ gợi ý những từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé trong bài viết dưới đây, ba mẹ và bé cùng học mỗi ngày để tăng thêm vốn từ vựng của mình nhé.
Từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé đầy đủ nhất
Rau củ quả là những nguyên liệu quen thuộc trong đời sống hàng ngày, việc phụ huynh cho bé tiếp xúc với rau củ quả về các loại rau củ quả đó sẽ giúp bé tăng khả năng tư duy trong tiếng Anh. Dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói Kids sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé thông dụng mà các bậc phụ huynh có thể tham khảo cho bé học:
Từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé – Các loại rau
Rau được biết đến là nhóm thực phẩm giàu vitamin, khoáng chất và chất xơ, rất tốt cho sức khỏe. Dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói Kids sẽ tổng hợp một số loại rau phổ biến bằng tiếng Anh cho bé nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Lettuce | /ˈletɪs/ | Xà lách |
Spinach | /ˈspɪnɪtʃ/ | Rau bina |
Cabbage | /ˈkæbɪdʒ/ | Bắp cải |
Broccoli | /ˈbrɒkəli/ | Súp lơ xanh |
Cauliflower | /ˈkɒlɪflaʊər/ | Súp lơ trắng |
Kale | /keɪl/ | Cải xoăn |
Celery | /ˈseləri/ | Cần tây |
Carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt |
Beetroot | /ˈbiːtruːt/ | Củ dền |
Radish | /ˈrædɪʃ/ | Củ cải |
Turnip | /ˈtɜːnɪp/ | Củ cải turnip |
Parsley | /ˈpɑːsli/ | Mùi tây |
Coriander | /ˌkɒriˈændər/ | Rau mùi |
Mint | /mɪnt/ | Bạc hà |
Basil | /ˈbæzəl/ | Húng quế |
Từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé – Các loại củ
Củ là một nhóm thực phẩm chứa nhiều tinh bột và rất tốt cho sức khỏe người dùng. Các bậc phụ huynh hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói Kids điểm qua một số loại củ phổ biến bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Potato | /pəˈteɪtəʊ/ | Khoai tây |
Sweet potato | /swiːt pəˈteɪtəʊ/ | Khoai lang |
Yam | /jæm/ | Khoai mỡ |
Cassava | /kəˈsɑːvə/ | Khoai mì |
Onion | /ˈʌnjən/ | Hành tây |
Garlic | /ˈgɑːlɪk/ | Tỏi |
Ginger | /ˈdʒɪndʒər/ | Gừng |
Turmeric | /ˈtɜːmərɪk/ | Nghệ |
Carrot | /ˈkærət/ | Cà rốt |
Từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé – Các loại quả
Quả thuộc nhóm thực phẩm ngon miệng và đa dạng, có thể kích thích vị giác và khả năng nhận biết màu sắc. Dưới đây là một số loại quả phổ biến bằng tiếng Anh mà Tiếng Anh Nghe Nói Kids muốn chia sẻ đến cho bé và ba mẹ ở phần nội dung hôm nay nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Dich nghĩa |
Apple | /ˈæpl/ | Táo |
Banana | /bəˈnɑːnə/ | Chuối |
orange | /ˈɒrɪndʒ/ | Cam |
lemon | /ˈlemən/ | Chanh vàng |
lime | /laɪm/ | Chanh xanh |
grapefruit | /ˈgreɪpfruːt/ | Bưởi |
grape | /greɪp/ | Nho |
strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | Dâu tây |
cherry | /ˈtʃeri/ | quả cherry |
peach | /piːtʃ/ | Đào |
plum | /plʌm/ | mận |
apricot | /ˈeɪprɪkɒt/ | Mơ |
mango | /ˈmæŋgəʊ/ | Xoài |
papaya | /pəˈpaɪə/ | Đu đủ |
pineapple | /ˈpaɪnæpl/ | Dứa |
watermelon | /ˈwɔːtərmelən/ | Dưa hấu |
melon | /ˈmelən/ | Dưa vàng |
dragon fruit | /ˈdrægən fruːt/ | Thanh long |
kiwi | /ˈkiːwi/ | kiwi |
avocado | /ˌævəˈkɑːdəʊ/ | Bơ |
Cách học từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé hiệu quả
Cách học từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé hiệu quả
Để giúp bé học từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé một cách hiệu quả, các bậc phụ huynh có thể áp dụng những cách sau đây:
Sử dụng thẻ flashcard
Flashcard được xem là công cụ học tập rất hữu ích, giúp bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh chóng và lâu dài. Bạn có thể tự làm flashcard cho bé bằng cách viết từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé. Mặt trước thẻ nhớ flashcard bạn dùng để phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt ở mặt sau. Các bậc phụ huynh có thể dùng flashcard để luyện tập cùng bé bằng cách đọc to từ vựng tiếng Anh, sau đó yêu cầu bé nói tiếng Việt và ngược lại. Hoặc ba mẹ có thể cho bé xem hình ảnh rau củ quả và yêu cầu bé nói tên bằng tiếng Anh.
Xem video về chủ đề rau củ cho bé
Một trong những cách học tập vừa thú vị vừa hiệu quả, giúp bé phát triển kỹ năng nghe và nói tiếng Anh đó chính là xem video. Bạn có thể tìm kiếm các video về chủ đề rau củ trên YouTube hoặc các trang web khác. Sau đó chọn lọc những video có nội dung phù hợp với độ tuổi và trình độ của bé, video phải có phụ đề tiếng Anh và tiếng Việt. Khi xem video, ba mẹ nên hướng dẫn bé chú ý đến cách phát âm, nghĩa và cách sử dụng từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé. Bên cạnh đó, phụ huynh có thể lặp lại những từ vựng mà bé chưa nhớ được, hoặc hỏi bé những câu hỏi liên quan đến nội dung video.
Cho bé đi chợ cùng ba mẹ
Đi chợ là hoạt động thực tế và sinh động, giúp bé có cơ hội tiếp xúc trực tiếp với các loại rau củ quả. Bạn có thể cho bé đi chợ cùng bạn và giới thiệu cho bé tên các loại rau củ tiếng Anh giúp bé bổ sung thêm vốn từ vựng của bản thân. Ngoài ra, khi nấu ăn, bạn cũng có thể dạy bé gọi tên các loại rau củ có trong thực đơn của mỗi bữa ăn hằng ngày.
Bài tập áp dụng và đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án từ rau củ quả tiếng Anh đúng
1.Quả ổi nói như thế nào bằng tiếng Anh?
- Durian
- Guava
- Jackfruit
- Banana
2.Tên tiếng Anh của quả dưa hấu là:
- Orange
- Strawberry
- Soursop
- Watermelon
3.Pineapple là tên của loại quả nào?
- Lựu
- Đào
- Nho
- Dứa
4.Tên tiếng Anh của quả chôm chôm là?
- Papaya
- Rambutan
- Lychee
- Persimmon
5.Mangosteen là quả gì?
- Bưởi
- Thanh long
- Măng cụt
- Lê
6.Bí ngô phát âm như thế nào bằng tiếng Anh?
- Pumpkin
- Sweet potato
- Potato
- Loofah
7.Soybean là tên của loại đậu nào dưới đây?
- Đậu đỏ
- Đậu nành
- Đậu lăng
- Đậu đen
8.Củ su hào phát âm như thế nào bằng tiếng Anh?
- Kohlrabi
- Radish
- Carrot
- Ginger
Đáp án:
- B
- C
- D
- B
- C
- A
- B
- A
Bài tập 2: Đặt câu với các từ rau củ quả tiếng Anh cho sẵn
- Ginger
- Kiwi
- Tomato
- Walnut
- Amaranth
Gợi ý:
- Ginger is a spice. (Gừng là một loại gia vị.)
- I like kiwi. (Tôi thích quả kiwi.)
- Tomato is red. (Cà chua có màu đỏ.)
- Walnut contains lots of omega-3. (Quả óc chó chứa nhiều omega-3.)
- My mother doesn’t like amaranth. (Mẹ tôi không thích rau dền.)
Bài viết trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã cung cấp cho các bậc phụ những từ vựng tiếng Anh về rau củ cho bé thường gặp nhất. Hy vọng với những chia sẻ này bé có thể bổ sung thêm vốn từ vựng và vận dụng thật tốt trong bài nói cũng như khi giao tiếp của mình nhé!