Skip links

Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian cho bé

Thời thơ ấu, chắc chắn mỗi người chúng ta đều rất thích chơi các trò chơi dân gian như kéo co, ô ăn quan, đánh đu,… thật vui nhộn. Và trong bài viết hôm nay, Tiếng Anh Nghe Nói Kids sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian, ba mẹ hãy lưu về cho bé học nhé!

Từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian cho bé

Từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian cho bé

Muốn chơi trò chơi dân gian bằng tiếng anh trước hết bé cần nắm được những từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian được Tiếng Anh Nghe Nói Kids chia sẻ bên dưới nhé! 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bag jumping /bæɡ/ /dʒʌm.pɪŋ/Nhảy bao bố
Bamboo dancing/bæmˈbuː/ /dɑːns/Nhảy sạp
Bamboo jacks/bæmˈbuː/ /dʒæks/Đánh chuyền, bắt chuyền
Blind man’s buff/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/Bịt mắt bắt dê
Cat and mouse game/kæt/ /ænd/ /maʊs/ /ɡeɪmMèo đuổi chuột
Cock fighting/kɒk/ /ˈbʌf.ə.ləʊ/ /ˈfaɪ.tɪŋ/Chọi gà, chọi trâu
Chanting while sawing wood/tʃɑːntɪŋ/ /waɪl/ /sɔɪŋː/ /wʊd/Kéo cưa lừa xẻ
Dragon snake/ˈdræɡ.ən/ /sneɪk/Rồng rắn lên mây
Flying kite/ˈflaɪ.ɪŋ/ /kaɪt/Thả diều
Hide and seek/ˈflaɪ.ɪŋ/ /kaɪt/Trốn tìm
Human chess/ˈhjuː.mən/ /tʃes/Cờ người
Mandarin square capturing/ˈmæn.dər.ɪn/ /skweər/ /ˈkæp.tʃər/Ô ăn quan
Mud banger/mʌd/ /ˈbæŋ.ər/Pháo đất
Racing boat/ˈreɪ.sɪŋ/ /bəʊt/Đua thuyền
Rice cooking competition/raɪs/ /ˈkʊk.ɪŋ/ /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/Cuộc thi thổi cơm
Spinning tops/ˈspɪn.ɪŋ/ /tɒps/Bổ quay
Stilt walking/stɪlts/ /ˈwɔː.kɪŋ/Đi cà kheo
Swaying back and forth game/sweɪ ɪŋ/ /bæk/ /ænd/ /fɔːθ/ /ɡeɪm/Trò chơi đánh đu
Tug of war/tʌɡ/ /əv/ /wɔːr/Kéo co
Throwing cotton ball game/θrəʊ ɪŋ/ /ˈkɒt.ən/ /bɔːl/ /ɡeɪm/Ném còn
Wrestling/ˈres.lɪŋ/Đấu vật
Horse jumping/hɔːs/ /dʒʌmpɪŋ/Nhảy ngựa
Marbles/ˈmɑːbl/ – /ˈmɑːrbl/Bắn bi
Hopscotch/ˈhɒpskɒtʃ/ – /ˈhɑːpskɑːtʃ/Nhảy lò cò

Hướng dẫn cách chơi một số trò chơi dân gian bằng tiếng Anh

Hướng dẫn cách chơi một số trò chơi dân gian bằng tiếng Anh

Dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói Kids sẽ hướng dẫn bé  cách chơi một số trò chơi dân gian truyền thống bằng tiếng Anh được yêu thích nhất nhé:

Bamboo swings – Đánh đu

A swing that is fixed to two bamboos securely attached deeply in the ground, usually a communal playground. One or two players stand on the platform and flex their legs to bounce to swing themselves up as high as possible and whoever swings higher is the winner.

Dịch nghĩa:

Một chiếc xích đu được cố định vào hai cây tre được gắn chặt vào sâu trong lòng đất, thường là sân chơi chung. Một hoặc hai người chơi đứng trên bục và co chân để bật lên để đu mình lên cao nhất có thể và ai đu cao hơn sẽ là người chiến thắng.

Mandarin square capturing  – Ô ăn quan

First, divide the rectangle in half vertically for two players or two teams.

Second, divide the rectangle into 10 smaller squares by length then add two semicircles to the two ends of the rectangle.

Next, place five (or more depending on the player) small pebbles in each square and a bigger pebble (usually twice as the size of the small pebbles) in two semicircles.

In the game, players divide the pebbles around one pebble for one square and try to collect as many pebbles as possible to become the winner.

Dịch nghĩa:

Đầu tiên, chia đôi hình chữ nhật theo chiều dọc cho hai người chơi hoặc hai đội.

Thứ hai, chia hình chữ nhật thành 10 hình vuông nhỏ hơn theo chiều dài, sau đó thêm hai hình bán nguyệt vào hai đầu của hình chữ nhật.

Tiếp theo, đặt năm (hoặc nhiều hơn tùy thuộc vào người chơi) viên sỏi nhỏ vào mỗi hình vuông và một viên sỏi lớn hơn (thường gấp đôi kích thước của những viên sỏi nhỏ) vào hai hình bán nguyệt.

Trong trò chơi, người chơi chia các viên sỏi xung quanh một viên sỏi cho một hình vuông và cố gắng thu thập càng nhiều viên sỏi càng tốt để trở thành người chiến thắng.

Tug of war – Kéo co

Two teams with the same number of players holding the ends of a long, big rope pull their opponent towards their teams over the divided line of the rope and the divided line on the ground to be the winners.

The game is played in the common playground with high entertainment. It combines the strength, ingenuity with the close cooperation of players in the team.

Dịch nghĩa: 

Hai đội có số lượng người chơi bằng nhau, giữ hai đầu của một sợi dây dài, to kéo đối phương về phía đội mình qua vạch chia của sợi dây và vạch chia trên mặt đất để giành chiến thắng.

Trò chơi được chơi tại sân chơi chung có tính giải trí cao. Trò chơi kết hợp sức mạnh, sự khéo léo với sự hợp tác chặt chẽ của những người chơi trong đội.

Hit the hanging clay pots – Đập niêu đất

First, the organizers hang the clay pots on the strings prepared readily for everyone in a large, clean ground.

The players, standing in the starting line (3 to 5 meters from the hanging clay pots) being blindfolded, try to direct and estimate the distance to the hanging clay pots to reach closely to hit and break those ones with a stick about 50 centimeters after the starting signal.

The players will be helped by the rest in order to reach the string with the hanging clay pots the fastest. The person who hits and breaks the pot will get the reward written on the small piece of paper in the broken clay pot.

Dịch nghĩa: 

Đầu tiên, ban tổ chức treo những chiếc bình đất sét lên những sợi dây đã chuẩn bị sẵn cho mọi người trên một bãi đất rộng, sạch sẽ.

Người chơi đứng ở vạch xuất phát (cách bình đất sét treo từ 3 đến 5 mét) bị bịt mắt, cố gắng chỉ và ước lượng khoảng cách đến những chiếc bình đất sét treo để với gần để đập và làm vỡ những chiếc bình đó bằng một cây gậy khoảng 50 cm sau tín hiệu bắt đầu.

Những người chơi còn lại sẽ được những người khác giúp đỡ để có thể với tới sợi dây có bình đất sét treo nhanh nhất. Người đập và làm vỡ bình sẽ nhận được phần thưởng được ghi trên tờ giấy nhỏ trong chiếc bình đất sét bị vỡ.

Bài viết trên, Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian chi tiết nhất. Hy vọng với nội dung mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bé học tiếng anh bớt nhàm chán và thêm phần thú vị. 

Rate this post