100+ Tính từ miêu tả ngoại hình Tiếng Anh cho bé
Các tính từ miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh là một trong những chủ điểm từ vựng mà các bé không nên bỏ qua. Nếu bé muốn miêu tả một người nào đó mà mình yêu thích bằng tiếng Anh nhưng vốn từ vựng không đủ. Đừng lo lắng, bài viết dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói Kids sẽ giúp bé tổng hợp các tính từ miêu tả ngoại hình chi tiết nhất nhé!
Tổng hợp các tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh cho bé
Tổng hợp các tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh cho bé
Nội dung dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói Kids sẽ giới thiệu đến bé và các bậc phụ huynh nhóm từ vựng tính từ miêu tả ngoại hình xoay quanh đến các đặc điểm của con người, như ngoại hình, khuôn mặt, làn da, giọng nói đến tính cách, tuổi tác.
Tính từ miêu tả ngoại hình – Khuôn mặt
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Oval | /ˈoʊ.vəl/ | Hình bầu dục |
Round | /raʊnd/ | Tròn |
Square | /skweər/ | Vuông |
Heart-shaped | /hɑːrt ʃeɪpt/ | Hình trái tim |
Long | /lɔːŋ/ | Dài |
Narrow | /ˈnær.oʊ/ | Hẹp |
Wide | /waɪd/ | Rộng |
Angular | /ˈæŋ.ɡjə.lər/ | Góc cạnh |
Symmetrical | /sɪˈmetrɪkl/ | Đối xứng |
Elegant | /ˈɛlɪgənt/ | Thanh lịch, duyên dáng |
Striking | /ˈstraɪkɪŋ/ | Nổi bật, ấn tượng |
Gorgeous | /ˈɡɔːrdʒəs/ | Tuyệt vời, lộng lẫy |
Graceful | /ˈɡreɪsfl/ | Duyên dáng, nhẹ nhàng |
Radiant | /ˈreɪdiənt/ | Tươi sáng, rạng ngời |
Tính từ miêu tả ngoại hình – Đôi mắt
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Almond-shaped | /ˈɑːmənd-ˌʃeɪpt/ | Hình hạt hạnh nhân |
Bright | /braɪt/ | Sáng, rạng ngời |
Deep-set | /diːp-sɛt/ | Sâu, hốc sâu |
Sparkling | /ˈspɑːrklɪŋ/ | Lấp lánh, lung linh |
Hooded | /ˈhʊdɪd/ | Có mí mắt |
Piercing | /ˈpɪrsɪŋ/ | Sắc nhọn, sắc bén |
Soulful | /ˈsoʊl.fəl/ | Sâu lắng, tâm hồn |
Dreamy | /ˈdriːmi/ | Mơ mộng, ảo diệu |
Intense | /ɪnˈtɛns/ | Mạnh mẽ, mãnh liệt |
Mysterious | /mɪˈstɪriəs/ | Bí ẩn, huyền bí |
Glittering | /ˈɡlɪtərɪŋ/ | Lấp lánh, lung linh |
Radiant | /ˈreɪdiənt/ | Tươi sáng, rạng ngời |
Serene | /səˈriːn/ | Thanh bình, bình yên |
Slanted | /slæntɪd/ | Nghiêng, mép mắt nghiêng về một phía |
Tính từ miêu tả ngoại hình – Mũi
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Aquiline | /ˈækwiˌlaɪn/ | Hình đại bàng, cong cao và đẹp |
Angular | /ˈæŋɡjələr/ | Góc cạnh, sắc nét |
Crooked | /ˈkrʊkɪd/ | Cong, méo mó |
Prominent | /ˈprɒmɪnənt/ | Nổi bật, độ sáng |
Button-like | /ˈbʌtən-laɪk/ | Giống nút áo, tròn nhỏ |
Narrow | /ˈnæroʊ/ | Hẹp, mảnh mai |
Roman | /ˈroʊmən/ | Kiểu La Mã, hình dáng mũi nổi bật |
Deviated | /ˈdiviˌeɪtɪd/ | Lệch, không đối xứng |
Long | /lɔŋ/ | Dài, chiều dài |
Petite | /pəˈtit/ | Nhỏ xinh, mảnh mai |
Snub | /snʌb/ | Mũi đầu nhọn |
Broad | /brɔd/ | Rộng, to |
Delicate | /ˈdɛlɪkət/ | Tinh tế, mảnh mai |
Flared | /flɛrd/ | Hình dáng mũi mở rộng ở phía dưới |
High-bridged | /haɪ brɪdʒd/ | Cao vút, cao và đẹp |
Tính từ miêu tả ngoại hình – Miệng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Astonishing | /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ | Đáng kinh ngạc |
Bewitching | /bɪˈwɪtʃɪŋ/ | Quyến rũ |
Charming | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | Dễ thương |
Delightful | /dɪˈlaɪtfəl/ | Dễ chịu, dễ thương |
Enchanting | /ɪnˈtʃæntɪŋ/ | Quyến rũ, mê hoặc |
Fascinating | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | Lôi cuốn |
Graceful | /ˈɡreɪsfl/ | Duyên dáng |
Hypnotic | /hɪpˈnɑːtɪk/ | Mê hoặc |
Inviting | /ɪnˈvaɪtɪŋ/ | Mời gọi |
Lovely | /ˈlʌvli/ | Đáng yêu |
Mesmerizing | /ˈmɛzməraɪzɪŋ/ | Quyến rũ, mê hoặc |
Pleasing | /ˈpliːzɪŋ/ | Dễ chịu, dễ nghe |
Sensuous | /ˈsɛnʃuəs/ | Gợi cảm |
Tính từ miêu tả ngoại hình – Mái tóc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Beautiful | /ˈbjutɪfəl/ | Xinh đẹp |
Bouncy | /ˈbaʊnsi/ | Nảy mạnh, phồng |
Curly | /ˈkɜːrli/ | Xoăn |
Glossy | /ˈɡlɒsi/ | Bóng, sáng bóng |
Luscious | /ˈlʌʃəs/ | Mềm mại, ngọt ngào |
Natural | /ˈnætʃrəl/ | Tự nhiên |
Shiny | /ˈʃaɪni/ | Bóng, sáng |
Silky | /ˈsɪlki/ | Mịn màng, lụa |
Smooth | /smuːð/ | Mượt mà |
Soft | /sɒft/ | Mềm mại |
Straight | /streɪt/ | Thẳng |
Thick | /θɪk/ | Dày |
Thin | /θɪn/ | Mỏng |
Tính từ miêu tả ngoại hình – Làn da
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Co giãn, đàn hồi |
Supple | /ˈsʌpl/ | Mềm mại, linh hoạt |
Pliable | /ˈplaɪəbl/ | Dễ uốn nắn, mềm dẻo |
Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Đàn hồi, co dãn |
Smooth | /smuːð/ | Mượt mà, trơn tru |
Textured | /ˈtekstʃərd/ | Có kết cấu, có độ bám |
Silky | /ˈsɪlki/ | Mịn màng, lụa |
Soft | /sɒft/ | Mềm mại |
Firm | /fɜːm/ | Chắc chắn, đàn hồi |
Delicate | /ˈdelɪkət/ | Tinh tế, mảnh mai |
Glowing | /ˈɡləʊɪŋ/ | Rực rỡ, tỏa sáng |
Poreless | /ˈpɔːrləs/ | Không lỗ chân lông |
Fair | /feər/ | Trắng, sáng da |
Rosy | /ˈrəʊzi/ | Hồng hào, hồng hạnh |
Peachy | /ˈpiːtʃi/ | Màu da đào, hồng hào |
Tính từ miêu tả ngoại hình – Vóc dáng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Agile | /ˈædʒaɪl/ | Linh hoạt |
Athletic | /æθˈletɪk/ | Cường tráng, thể thao |
Beautiful | /ˈbjuːtɪfəl/ | Xinh đẹp |
Curvaceous | /kərˈveɪʃəs/ | Mảnh mai, cong vút |
Energetic | /ˌenərˈdʒetɪk/ | Năng động |
Graceful | /ˈɡreɪsfl/ | Duyên dáng |
Healthy | /ˈhelθi/ | Khỏe mạnh |
Impressive | /ɪmˈpresɪv/ | Ấn tượng, đáng nể |
Joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | Vui vẻ |
Magnificent | /mæɡˈnɪfɪsnt/ | Tráng lệ, hùng vĩ |
Nimble | /ˈnɪmbəl/ | Lanh lợi, nhanh nhẹn |
Powerful | /ˈpaʊərfəl/ | Mạnh mẽ |
Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Đàn hồi, co dãn |
Sleek | /sliːk/ | Mảnh mai, mượt mà |
Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
Tính từ miêu tả ngoại hình – Phong cách
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Unique | /juːˈniːk/ | Độc đáo, độc nhất |
Elegant | /ˈelɪɡənt/ | Thanh lịch |
Fashionable | /ˈfæʃənəbl/ | Phong cách, thời trang |
Timeless | /ˈtaɪmləs/ | Vĩnh cửu, bền vững |
Contemporary | /kənˈtempəreri/ | Đương đại |
Eclectic | /ɪˈklektɪk/ | Đa dạng, phong cách kết hợp |
Refined | /rɪˈfaɪnd/ | Tinh tế, trang nhã |
Quirky | /ˈkwɜːrki/ | Kỳ cục, lập dị |
Daring | /ˈdeərɪŋ/ | Liều lĩnh, táo bạo |
Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Tinh tế, sành điệu |
Versatile | /ˈvɜːrsətl/ | Đa năng, linh hoạt |
Bold | /bəʊld/ | Mạnh mẽ, táo bạo |
Understated | /ˌʌndərˈsteɪtɪd/ | Kín đáo, không rườm rà |
Edgy | /ˈedʒi/ | Sắc, bén |
Graceful | /ˈɡreɪsfl/ | Duyên dáng, nhẹ nhàng |
Các cụm tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh
Các cụm tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh
Cụm tính từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
All skin and bone | gầy chỉ có da bọc xương | She’s all skin and bone because of her eating disorder (Cô ấy chỉ còn da bọc xương vì chứng rối loạn ăn uống của mình.) |
Bald as a coot | Hói không có một sợi tóc nào trên đầu | He has no hair at all. He’s bald as a coot. (Anh ta không có tóc. Anh ta hói như một thằng ngốc.) |
Cut a dash | có vẻ ngoài và phong cách hấp dẫn, táo bạo | He always cuts a dash because he’s a rocker. (Anh ấy lúc nào cũng có phong cách táo bạo vì anh ấy là một rocker.) |
Look a sight | trông luộm thuộm, không gọn gàng, lố bịch | You must be exhausted at work, you look a sight. (bạn chắc hẳn đã làm việc kiệt sức, trông bạn thật luộm thuộm. ) |
Not a hair out of place | người có bề ngoài cực kỳ gọn gàng, sạch sẽ đến mức hoàn hảo | He’s a perfectionist. He always doesn’t have a hair out of place. (Anh ấy là một người hoàn hảo. Anh ấy lúc nào cũng cực kỳ gọn gàng.) |
Over the hill | Người cao tuổi | People tend to be slower when they are over the hill. (Mọi người có xu hướng chậm lại khi họ qua dốc.) |
Bài tập áp dụng có đáp án
Bài 1 – Sử dụng các tính từ phía dưới đây, điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
enchanting / peal / youthful / glamorous / melodious flamboyant / toned / timeless / radiance / graceful |
- She has an ____ charm that makes everyone feel welcome in her presence.
- The ____ of her laughter filled the room, bringing smiles to everyone’s faces.
- His ____ style always stands out in a crowd, with bold colors and unique accessories.
- The dancer’s movements were ____, flowing effortlessly across the stage.
- Her ____ voice resonated through the auditorium, captivating the audience.
- The old castle has a ____ beauty, with ivy-covered walls and towering turrets.
- He has a ____ physique, with well-defined muscles and a confident stance.
- The actress’s ____ dress shimmered under the stage lights, drawing gasps of admiration.
- The ____ of the sunset painted the sky in hues of orange and pink.
- Despite her age, she has a ____ glow that belies her years, looking as youthful as ever.
Bài 2: Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành mỗi câu sau
- After recovering from her illness, she looked like ___________.
- the apple of someone’s eye
- fit as a fiddle
- skin and bones
- a plain Jane
- His girlfriend is __________, and he adores her.
- a sight for sore eyes
- skin and bones
- the apple of his eye
- fit as a fiddle
- Despite his age, he’s still ___________ and can run marathons.
- a plain Jane
- fit as a fiddle
- skin and bones
- the apple of someone’s eye
- After months of separation, seeing his family again was a ___________.
- sight for sore eyes
- plain Jane
- fit as a fiddle
- skin and bones
Đáp án bài 1:
- enchanting
- peal
- flamboyant
- graceful
- melodious
- timeless
- toned
- glamorous
- radiance
- youthful
Đáp án bài 2: 1-C / 2-C / 3-B / 4-A.
Bài viết trên, Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã tổng hợp các tính từ miêu tả ngoại hình cho bé bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Hy vọng qua bài học này bé sẽ có thêm kiến thức và mở rộng vốn từ vựng của bản thân nhé. Và đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của Tiếng Anh Nghe Nói Kids để có thêm vốn từ vựng vô cùng phong phú nhé!