Skip links

Trọn bộ từ vựng và thành ngữ tiếng Anh diễn tả nỗi buồn đắt giá

Trong cuộc sống, song song với niềm vui thì nỗi buồn chính là cảm xúc không thể thiếu gắn liền với mỗi người. Qua bài viết về từ vựng và thành ngữ tiếng Anh diễn tả nỗi buồn chi tiết sau đây không chỉ giúp các bạn nhỏ học thêm ngôn ngữ mà còn phát triển tầm hiểu biết về cảm xúc cá nhân. 

Tổng hợp chi tiết từ vựng tiếng Anh diễn tả nỗi buồn 

Tổng hợp chi tiết từ vựng tiếng Anh diễn tả nỗi buồn 
Nắm vững các từ vựng tiếng Anh diễn tả nỗi buồn giúp các bạn nhỏ tích lũy thêm vốn kiến thức phong phú

Mở đầu bài học với một số từ vựng tiếng Anh diễn tả nỗi buồn với nhiều cách thể hiện và trạng thái khác nhau: 

Từ vựng tiếng AnhPhiên âm Dịch nghĩa 
Sad/sæd/buồn
Unhappy/ʌnˈhæpi/buồn rầu, khổ sở
Sorrow/ˈsɒrəʊ/nỗi buồn do mất mát, biến cố
Sadness/ˈsædnəs/nỗi buồn
Disappointed/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/thất vọng
Horrified/ˈhɒrɪfaɪd/rất sốc
Negative/ˈnɛɡətɪv/tiêu cực; bi quan
Seething/ˈsiːðɪŋ/rất tức giận nhưng giấu kín
Upset/ʌpˈsɛt/tức giận hoặc không vui
Never-ending sorrow/ˌnɛvərˈɛndɪŋ ˈsɒrəʊ/sầu vạn cổ
Melancholy/ˈmɛlənkəli/nỗi buồn vô cớ, buồn man mác
Lovesickness/ˈlʌvsɪknəs/sầu tương tư
Grief/ɡriːf/nỗi ưu phiền (có lí do)
Down in the dumps/daʊn ɪn ðə dʌmps/buồn và chán
Depressed/dɪˈprɛst/tuyệt vọng, chán nản
At the end of your tether/æt ðə ɛnd ʌv jʊər ˈtɛðər/chán ngấy hoàn toàn
Angry/ˈæŋɡri/tức giận
Annoyed/əˈnɔɪd/bực mình
Appalled/əˈpɔːld/rất sốc
Cross/krɒs/bực mình
Mournful/ˈmɔːnfʊl/buồn rầu, bi ai
Heavy-hearted/ˈhɛviˈhɑːtɪd/nặng lòng
Wistful/ˈwɪstfʊl/đăm chiêu
Sorry/ˈsɒri/tiếc thương
Lonely/ˈləʊnli/cô đơn
Nervous/ˈnɜːrvəs/bồn chồn, lo lắng
Discouraged/dɪsˈkʌrɪdʒd/chán nản
Gloomy/ˈɡluːmi/u tối, ảm đạm
Hurt/hɜːrt/bị tổn thương, bị xúc phạm
Miserable/ˈmɪzrəbl/khốn khổ, tồi tàn, nghèo nàn

Từ vựng tiếng Anh diễn tả nỗi buồn theo cấp độ 

Từ vựng tiếng Anh diễn tả nỗi buồn theo cấp độ 
Từ vựng tiếng Anh diễn tả nỗi buồn theo cấp độ 

Phần sau đây Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh diễn tả nỗi buồn được chia theo từng nhóm cấp độ. Học và ghi nhớ những từ vựng này sẽ giúp bé tự tin miêu tả cảm xúc cá nhân cũng như hiểu và chia sẻ với người nước ngoài: 

Cấp độ buồn nhẹ (Soft Sadness)

Từ vựng tiếng AnhPhiên âm Dịch nghĩa 
Contemplative/kənˈtɛmplətɪv/trầm mặc, suy tư
Disappointed/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/thất vọng
Disconnected/ˌdɪskəˈnɛktɪd/rời rạc
Distracted/dɪˈstræktɪd/quẫn trí
Grounded/ˈɡraʊndɪd/bị chôn vùi
Listless/ˈlɪstləs/bơ phờ
Low/loʊ/yếu, chậm chạp
Regretful/rɪˈɡrɛtfəl/hối tiếc
Steady/ˈstɛdi/đều đều
Wistful/ˈwɪstfʊl/đăm chiêu

Cấp độ buồn bã, chán nản và đau buồn (Mood State Sadness, Depression, and Grief) 

Từ vựng tiếng AnhPhiên âm Dịch nghĩa 
Dejected/dɪˈdʒɛktɪd/buồn nản, chán ngán, thất vọng
Discouraged/dɪsˈkʌrɪdʒd/chán nản, nản lòng
Dispirited/dɪˈspɪrɪtɪd/mất tinh thần, chán nản
Down/daʊn/mất tinh thần
Downtrodden/ˈdaʊnˌtroʊdən/bị đè nén, bị chà đạp
Drained/dreɪnd/kiệt quệ
Forlorn/fəˈlɔːrn/đau khổ, cô độc, tuyệt vọng
Gloomy/ˈɡluːmi/u tối, ảm đạm
Grieving/ˈɡriːvɪŋ/đau buồn, đau lòng
Heavy-hearted/ˈhɛviˈhɑːrtɪd/nặng lòng, phiền muộn
Melancholy/ˈmɛlənkəli/u sầu, sầu muộn
Mournful/ˈmɔːrnfʊl/buồn rầu, ảm đạm, thê lương
Sad/sæd/buồn
Sorrowful/ˈsɒrəʊfʊl/âu sầu, buồn phiền
Weepy/ˈwiːpi/xúc cảm, muốn khóc
World-weary/ˈwɜːrld ˈwɪri/chán đời

Cấp độ buồn chán, đau buồn tột cùng (Intense Sadness, Depression, and Grief)

Từ vựng tiếng AnhPhiên âm Dịch nghĩa 
Anguished/ˈæŋɡwɪʃt/đau khổ
Bereaved/bɪˈriːvd/tang quyến
Bleak/bliːk/ảm đạm, lạnh lẽo, hoang vắng
Depressed/dɪˈprɛst/chán nản, thất vọng, ngã lòng
Despairing/dɪˈspɛrɪŋ/tuyệt vọng
Despondent/dɪˈspɒndənt/ngã lòng, thất vọng, thoái chí
Grief-stricken/ˈɡriːf ˈstrɪkən/mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn
Heartbroken/ˈhɑːrtˌbroʊkən/trái tim tan nát, rất đau buồn
Hopeless/ˈhoʊplɪs/hết hy vọng, không có hy vọng
Inconsolable/ɪnˈkɒnsələbl/không thể nguôi ngoai, không thể an ủi được
Morose/məˈroʊs/buồn rầu, rầu rĩ

Một số thành ngữ tiếng Anh diễn tả nỗi buồn hay nhất 

Một số thành ngữ tiếng Anh diễn tả nỗi buồn hay nhất 
Một số thành ngữ tiếng Anh diễn tả nỗi buồn hay nhất 

Sau đây bao gồm một số thành ngữ tiếng Anh diễn tả nỗi buồn đi kèm ví dụ minh họa chi tiết giúp các bạn nhỏ ghi nhớ hiệu quả và hiểu cách vận dụng idiom để tạo thành câu:

  1. Face like a wet weekend: Khuôn mặt trông có vẻ buồn bã

Ví dụ: When Tom walked into the room with a face like a wet weekend, everyone knew something was wrong. (Khi Tom bước vào phòng với khuôn mặt buồn bã như đưa đám, mọi người đều biết có điều gì đó không ổn.)

  1. Down in the mouth: xị mặt, buồn chán

Ví dụ: I wonder why you fell down in the mouth yesterday. (Tôi thắc mắc tại sao hôm qua cậu lại xị mặt như thế.)

  1. To have the blues: có tâm sự, buồn bã

Ví dụ: My sister has the blues during the holidays. (Chị tôi hẳn là có tâm sự trong suốt kỳ nghỉ.)

  1. Reduce to tears: diễn tả nỗi buồn đến mức phát khóc

Ví dụ: I was reduced to tears after I knew my lovely hat was lost. (Tôi đã bực đến phát khóc sau khi biết cái mũ đáng yêu của tôi đã mất.)

  1. One’s heart sinks: cảm giác buồn rầu hoặc lo lắng

Ví dụ: My heart sank when I heard about the accident. (Tôi rất lo lắng khi nghe về vụ tai nạn.)

  1. Cry one’s eyes/heart out: tả người buồn hay đã khóc một thời gian 

Ví dụ: I cried my eyes out when I lost my money. (Tôi đã khóc rất nhiều khi bị mất tiền.)

  1. to have a lump in one’s throat: có cảm giác thắt chặt trong cổ họng vì bạn buồn và xúc động

Ví dụ: I had a lump in my throat when mom told me that she is ill. (Tôi đã nghẹn lại khi mẹ nói rằng bà bị ốm.) 

  1. Feel blue: buồn, không vui

Ví dụ: I feel blue when I think about going back to work on Monday. (Tôi cảm thấy không vui chút nào khi nghĩ đến việc đi làm vào thứ Hai.) 

  1. to be very cut up about something: rất buồn về điều gì đó

Ví dụ: When her cat passed away, Laura was very cut up about it. She had raised him since he was a kitten and felt an immense sense of loss. (Khi con mèo của cô qua đời, Laura rất buồn. Cô đã nuôi nó từ khi nó còn là một chú mèo con và cảm thấy mất mát vô cùng.)

  1. Down in the dumps: chán nản, thất vọng

Ví dụ: Peter is down in the dumps because he’s all alone on his birthday. (Peter rất thất vọng vì cậu ấy chỉ có một mình vào dịp sinh nhật.) 

  1. Get somebody down: buồn chán bởi điều gì đó

Ví dụ: The constant rainy weather was starting to get Mary down. She missed the sunshine and felt more and more depressed each day. (Thời tiết mưa liên tục bắt đầu khiến Mary buồn chán. Cô nhớ ánh nắng và cảm thấy ngày càng chán nản hơn.)

  1. A sad/sorry state of affairs: tình huống làm phật lòng

Ví dụ: The company’s decision to lay off hundreds of employees just before the holidays was a sad state of affairs. It left many families in a difficult and disheartening situation. (Quyết định của công ty sa thải hàng trăm nhân viên ngay trước kỳ nghỉ lễ là một tình huống đáng buồn. Điều đó đã khiến nhiều gia đình rơi vào hoàn cảnh khó khăn và nản lòng.) 

  1. Take something hard: cực kỳ buồn vì điều gì đó 

Ví dụ: My family took it very hard when our cat died. (Gia đình tôi rất đau buồn khi con mèo của chúng tôi chết.)

  1. Fall to pieces/Fall apart: không thể kiểm soát cảm xúc hoặc rơi vào tình huống khó chịu

Ví dụ: After her long-term relationship ended, Emily began to fall to pieces. (Sau khi mối quan hệ lâu dài kết thúc, Emily bắt đầu suy sụp.)

  1. Knocked sideways: điều gì đó khiến bạn buồn, thất vọng

Ví dụ: When John lost his job, he was knocked sideways. He didn’t see it coming and felt very upset. (Khi John mất việc, anh ấy bị sốc nặng. Anh không ngờ chuyện đó xảy ra và cảm thấy rất buồn.)

Hy vọng qua bài viết bổ ích trên đã giúp các bạn nhỏ tích lũy vốn từ vựng và một số thành ngữ tiếng Anh diễn tả nỗi buồn đắt giá nhất mà Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã chọn lọc. Các bậc phụ huynh hãy cùng bé tham khảo những ví dụ đi kèm và chăm chỉ thực hành để giúp bé ngày càng tiến bộ trên chặng đường chinh phục tiếng Anh. Chúc ba mẹ và bé có những phút giây học tập thú vị và hiệu quả!

Khóa học tiếng Anh cho trẻ em chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids
Khóa học tiếng Anh cho trẻ em chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids

Ba mẹ tham khảo thêm thông tin chi tiết về khóa học tiếng Anh cho trẻ em tại Tiếng Anh Nghe Nói Kids:  https://tienganhnghenoikids.edu.vn/khoa-hoc/

Rate this post