Cách phân biệt tính từ đuôi ing và đuôi ed chi tiết nhất
Trong tiếng Anh, tính từ thêm đuôi ed và ing là hai dạng tính từ rất phổ biến và được sử dụng nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Vậy để bé có thể phân biệt tính từ đuôi ing và đuôi ed cũng như cách sử dụng 2 tính từ này thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Tiếng Anh Nghe Nói Kids nhé!
Tìm hiểu tính từ đuôi ing và đuôi ed là gì?
Tính từ đuôi ing là gì?
Tính từ đuôi ing là những tính từ có phần hậu tố là ing, được dùng để miêu tả tính cách, tính chất đặc điểm của người, sự vật, sự việc hay một hiện tượng nào đó.
Công thức: Tính từ đuôi ing = động từ + “ing”
Ví dụ:
- The game Jenny played yesterday was surprising. (Trò chơi Jenny chơi ngày hôm qua thật đáng ngạc nhiên.)
- This TV show is so boring. (Chương trình truyền hình này chán quá.)
Tính từ đuôi ed là gì?
Tính từ đuôi ed được dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của người, vật về một sự vật, sự việc, hiện tượng hoặc một tình huống nào đó.
Công thức: Tính từ đuôi ed = động từ + “ed”
Ví dụ:
- Ha is interested in playing tennis. (Hà thích chơi quần vợt..)
- Peter is surprised that his son can do all these things alone. (Peter rất ngạc nhiên khi con trai mình có thể làm tất cả những việc này một mình.)
Cách phân biệt tính từ đuôi ing và đuôi ed trong tiếng Anh
Cách phân biệt tính từ đuôi ing và đuôi ed trong tiếng Anh
Để giúp bé có thể phân biệt tính từ đuôi ing và đuôi ed cũng như cách dùng phù hợp trong các ngữ cảnh? Các bậc phụ huynh và bé hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói Kids hãy xem bảng phân biệt dưới đây nhé!
Phân biệt tính từ đuôi ing và ed | ||
Tính từ đuôi ing | Tính từ đuôi ed | |
Giống nhau | Cả 2 tính từ đuôi ing và đuôi ed đều xuất phát từ một động từ hay còn được gọi là động tính từ. Tuy nhiên cách sử dụng của 2 tính từ đuôi ing và ed có một số điểm khác biệt. | |
Khác nhau | Dùng để miêu tả tính cách, tính chất hay đặc điểm của người, sự vật hay hiện tượng nào đó. Thường được dùng khi danh từ mà nó bổ nghĩa thực hiện hoặc chịu trách nhiệm về một hành động nào đó. Động từ thường là nội động từ và chúng ở thời tiếp diễn. Ví dụ:
➡ Trong câu trên, tính từ “Interesting” được dùng để diễn tả tính chất của bộ phim. | Tính từ đuôi ed dùng để diễn tả cảm xúc, cảm nhận của người, vật về một sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó. Được sử dụng khi danh từ mà nó bổ nghĩa là đối tượng nhận sự tác động của hành động. Những câu có tính từ đuôi ed thường có nguồn gốc từ những câu bị động. Tính từ đuôi ed giúp bạn biết một người nào đó cảm thấy như thế nào về cái gì đó. Ví dụ:
|
Một số cặp tính từ đuôi ing và đuôi ed thường gặp
Một số cặp tính từ đuôi ing và đuôi ed thường gặp
Các bé hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói Kids tham khảo một số cặp tính từ đuôi ing và ed phổ biến thường gặp dưới đây nhé:
Tính từ đuôi ing | Tính từ đuôi ed | Dịch nghĩa |
annoying | annoyed | Tức giận |
astonishing | astonished | kinh ngạc, ngạc nhiên |
astounding | astounded | Kinh hoàng, kinh hãi |
alarming | alarmed | Báo động |
aggravating | aggravated | Tăng nặng hơn |
amusing | amused | Thích thú |
boring | bored | Chán, tẻ nhạt |
charming | charmed | Duyên dáng, tinh tế |
captivating | captivated | Quyến rũ, thu hút |
challenging | challenged | Thách thức, thử thách |
convincing | convinced | Thuyết phục |
confusing | confused | Bối rối, hoang mang |
pleasing | pleased | Vừa lòng, vui lòng |
surprising | surprised | Ngạc nhiên |
interesting | interested | Hay ho, thú vị |
thrilling | thrilled | Hồi hộp |
touching | touched | Cảm động |
depressing | depressed | Suy sụp, trầm cảm |
discouraging | discouraged | Thiếu tự tin, chán nản |
disgusting | disgusted | Bất mãn, không vừa lòng |
disappointing | disappointed | Thất vọng |
disturbing | disturbed | Lúng túng |
exciting | excited | Hứng khởi, hào hứng |
exhausting | exhausted | Kiệt quệ, cạn kiệt |
embarrassing | embarrassed | Ngượng ngùng, bối rối |
entertaining | entertained | Giải trí, tính giải trí |
fascinating | fascinated | Quyến rũ, thu hút |
frustrating | frustrated | Bực tức, bực bội |
frightening | frightened | Đáng sợ, khiếp đảm |
terrifying | terrified | Sợ hãi, khiếp sợ |
tiring | tired | Mệt mỏi |
satisfying | satisfied | Vừa ý, hài lòng |
overwhelming | overwhelmed | Choáng ngợp, quá mức |
worrying | worried | Đáng lo lắng, đáng lo ngại |
Bài tập tính từ đuôi ing và ed có đáp án
Sau khi đi qua một loạt lý thuyết về tính từ đuôi ing và ed, các bé hãy cùng nhau thực hành bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức nhé:
Bài tập: Chia tính từ đuôi ing và ed phù hợp trong câu
- Jenny should take a rest. She looks really (tire) _______.
- John’s feeling (depress) _______, so his friend is suggesting that John should go home and go to bed early with (relax) _______ music.
- Peter was (fascinating) _______ by Anna.
- Kathy looked very (confuse) _______ when I told her that I had to move now.
- This film was (depressed) _______!
- It’s so (frustrated) _______that Jane couldn’t understand what I meant.
- This journey was so (bore) _______! Nine hours by train made me (exhaust) _______.
- Do not show the baby’s photos to others! It’s (embarrassing) _______!
- Harry was (terrify) _______ when he saw the dinosaur model in the museum.
- Peter got really (annoy) _______ today.
Đáp án bài tập:
- tired
- depressed/relaxing
- fascinated
- confused
- depressing
- frustrating
- boring/exhausted
- embarrassing
- terrified
- annoyed
Bài viết trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã chia sẻ đến bé và các bậc phụ huynh cách phân biệt tính từ đuôi ing và đuôi ed chi tiết nhất. Hy vọng nội dung này sẽ giúp bé nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng tự nhiên, hiệu quả hơn nhé!