Cách phân biệt số thứ tự và số đếm đơn giản cho bé
Bên cạnh bảng chữ cái, số đếm và số thứ tự là một trong những chủ đề cơ bản mà phụ huynh có thể dạy cho trẻ mới bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói Kids sẽ chia sẻ bài học về số đếm và số thứ tự cũng như cách phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh chính xác và chi tiết nhất.
Bài học về số đếm trong tiếng Anh
Số đếm thể hiện số lượng của người, vật, sự việc. Dạy trẻ biết cách đếm số bằng tiếng Anh là bài học cơ bản khởi đầu cho hành trình học tiếng Anh của bé.
Công thức đọc và viết số đếm trong tiếng Anh
Ba mẹ hãy lưu lại bảng hướng dẫn về cách đọc và viết số đếm kèm phiên âm chi tiết để cho bé tìm hiểu và thường xuyên ôn tập giúp đạt hiệu quả tốt nhất. Ba mẹ hãy cho bé tập làm quen dần khi bắt đầu với 10 con số đầu tiên, sau đó tăng dần lên mỗi ngày để giúp trẻ nhớ lâu hơn.
Số đếm | Cách viết và cách đọc số đếm | Phiên âm |
1 | One | [wʌn] |
2 | Two | [tuː] |
3 | Three | [θriː] |
4 | Four | [fɔːr] |
5 | Five | [faɪv] |
6 | Six | [sɪks] |
7 | Seven | [ˈsɛvən] |
8 | Eight | [eɪt] |
9 | Nine | [naɪn] |
10 | Ten | [tɛn] |
11 | Eleven | [ɪˈlɛvən] |
12 | Twelve | [twɛlv] |
13 | Thirteen | [θɜːrˈtiːn] |
14 | Fourteen | [fɔːrˈtiːn] |
15 | Fifteen | [ˌfɪfˈtiːn] |
16 | Sixteen | [sɪksˈtiːn] |
17 | Seventeen | [ˌsɛvənˈtiːn] |
18 | Eighteen | [ˌeɪˈtiːn] |
19 | Nineteen | [ˌnaɪnˈtiːn] |
20 | Twenty | [ˈtwɛnti] |
21 | Twenty-one | [ˈtwɛnti-wʌn] |
30 | Thirty | [ˈθɜːrti] |
40 | Forty | [ˈfɔːrti] |
50 | Fifty | [ˈfɪfti] |
60 | Sixty | [ˈsɪksti] |
70 | Seventy | [ˈsɛvənti] |
80 | Eighty | [ˈeɪti] |
90 | Ninety | [ˈnaɪnti] |
100 | One hundred | [wʌn ˈhʌndrəd] |
1000 | One thousand | [wʌn ˈθaʊzənd] |
1 triệu | One Million | [wʌn ˈmɪljən] |
1 tỷ | One Billion | [wʌn ˈbɪljən] |
Cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh
– Sử dụng số đếm để đếm số lượng
Ví dụ: There are five apples in the basket. (Có năm quả táo trong cái giỏ.)
– Sử dụng trong việc thể hiện số tuổi
Ví dụ: She is thirty years old. (Cô ấy đã ba mươi tuổi.)
– Sử dụng trong việc biểu thị năm
Ví dụ: The company was founded in the year 1990. (Công ty được thành lập vào năm 1990.)
– Sử dụng trong số điện thoại
Ví dụ: My phone number is (123) 456-7890. (Số điện thoại của tôi là (123) 456-7890.)
Bài học về số thứ tự trong tiếng Anh
Tiếp đến là bài học bổ ích về số thứ tự trong tiếng Anh, dùng để biểu thị vị trí, thứ hạng, trình tự. Kiến thức về số thứ tự cũng quan trọng không kém, bé cần hiểu thật rõ để biết cách sử dụng trong tình huống thực tế.
Công thức đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự | Cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh | Phiên âm | Viết tắt của số thứ tự |
1 | First | [fɜːrst] | st |
2 | Second | [ˈsɛkənd] | nd |
3 | Third | [θɜːrd] | rd |
4 | Fourth | [fɔːrθ] | th |
5 | Fiveth | [fɪfθ] | th |
6 | Sixth | [sɪksθ] | th |
7 | Seventh | [ˈsɛvənθ] | th |
8 | Eighth | [eɪtθ] | th |
9 | Nineth | [naɪnθ] | th |
10 | Tenth | [tɛnθ] | th |
11 | Eleventh | [ɪˈlɛvənθ] | th |
12 | Twelfth | [twɛlfθ] | th |
13 | Thirteenth | [ˌθɜːrˈtiːnθ] | th |
14 | Fourteenth | [fɔːrˈtiːnθ] | th |
15 | Fifteenth | [ˌfɪfˈtiːnθ] | th |
16 | Sixteenth | [sɪksˈtiːnθ] | th |
17 | Seventeen | [ˌsɛvənˈtiːnθ] | th |
18 | Eighteen | [ˌeɪˈtiːnθ] | th |
19 | Nineteen | [ˌnaɪnˈtiːnθ] | th |
20 | Twenty | [ˈtwɛnti] | th |
21 | Twenty-first | [ˈtwɛnti-fɜːrst] | st |
30 | Thirtieth | [ˈθɜːrtiːəθ] | th |
40 | Fortieth | [ˈfɔːrtiːəθ] | th |
50 | Fiftieth | [ˈfɪfˈtiːəθ] | th |
60 | Sixtieth | [ˈsɪkˈtiːəθ] | th |
70 | Seventieth | [ˈsɛvənˈtiːəθ] | th |
80 | Eightieth | [ˈeɪtˈtiːəθ] | th |
90 | Ninetieth | [ˈnaɪnˈtiːəθ] | th |
100 | One hundredth | [wʌn ˈhʌndrədθ] | th |
1000 | One thousandth | [wʌn ˈθaʊzəndθ] | th |
1 triệu | One Millionth | [wʌn ˈmɪljənθ] | th |
1 tỷ | One Billionth | [wʌn ˈbɪljənθ] | th |
Lưu ý khi đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh
– Những số kết thúc bằng số 1 luôn có đuôi viết tắt là -st, trừ số 11.
– Những số kết thúc bằng số 2 luôn có đuôi viết tắt là -nd, trừ số 12.
– Những số kết thúc bằng số 3 luôn có đuôi viết tắt là -rd, trừ số 13.
– Những số kết thúc bằng số 5 luôn có cách viết số 5 là fifth thay vì fiveth.
– Những số kết thúc bằng số 9 luôn có cách viết số 9 là ninth thay vì nineth, trừ số 19 (nineteenth).
Cách sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh
Số thứ tự trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả vị trí, thứ hạng, mô tả vị trí tầng của một tòa nhà, diễn đạt ngày tháng, miêu tả trình tự sự việc và diễn tả mẫu số trong phân số. Dưới đây là một số ví dụ với cách sử dụng dễ hiểu giúp bé dễ hình dung:
– Số thứ tự được dùng để diễn tả vị trí, thứ hạng.
Ví dụ: She finished in second place in the race. (Cô ấy hoàn thành ở vị trí thứ hai trong cuộc đua.)
– Số thứ tự được dùng để diễn tả một tầng cụ thể của một tòa nhà.
Ví dụ: My office is on the eighth floor of the building. (Văn phòng của tôi ở tầng tám của tòa nhà.)
– Số thứ tự được dùng để diễn tả ngày tháng trong tiếng Anh.
Ví dụ: Our anniversary is on the twentieth of June. (Ngày kỷ niệm của chúng tôi là ngày hai mươi tháng sáu.)
– Số thứ tự được dùng để thể hiện trình tự sự việc.
Ví dụ: The steps in the process are as follows: first, mix the ingredients; second, bake the cake; third, let it cool. (Các bước trong quy trình là như sau: trước hết, trộn các nguyên liệu; thứ hai, nướng bánh; thứ ba, để nó nguội.)
– Số thứ tự được dùng để diễn tả mẫu số trong phân số.
Ví dụ: He drank three-quarters of the bottle of water. (Anh ấy uống ba phần tư của chai nước.)
Phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh đơn giản nhất
Khi học tiếng Anh, người học rất dễ nhầm lẫn cách viết số thứ tự và số đếm vì chúng khá tương đồng. Bé rất khó phân biệt dẫn đến sử dụng không đúng nguyên tắc nếu không được tìm hiểu bài học chuẩn xác. Ba mẹ hãy tham khảo bảng sau đây sẽ giúp bé dễ dàng phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh.
Số | Số đếm | Số thứ tự | Số thứ tự viết tắt |
1 | One | First | st |
2 | Two | Second | nd |
3 | Three | Third | rd |
4 | Four | Fourth | th |
5 | Five | Fifth | th |
6 | Six | Sixth | th |
7 | Seven | Seventh | th |
8 | Eight | Eighth | th |
9 | Nine | Ninth | th |
10 | Ten | Tenth | th |
11 | Eleven | Eleventh | th |
12 | Twelve | Twelfth | th |
13 | Thirteen | Thirteenth | th |
14 | Fourteen | Fourteenth | th |
15 | Fifteen | Fifteenth | th |
16 | Sixteen | Sixteenth | th |
17 | Seventeen | Seventeenth | th |
18 | Eighteen | Eighteenth | th |
19 | Nineteen | Nineteenth | th |
20 | Twenty | Twentieth | th |
21 | Twenty-one | Twenty-first | st |
30 | Thirty | Thirtieth | th |
31 | Thirty-one | Thirty-first | st |
40 | Forty | Fortieth | th |
50 | Fifty | Fiftieth | th |
60 | Sixty | Sixtieth | th |
70 | Seventy | Seventieth | th |
80 | Eighty | Eightieth | th |
90 | Ninety | Ninetieth | th |
100 | One hundred | One hundredth | th |
1000 | One thousand | One thousandth | th |
1 triệu | One million | One millionth | th |
1 tỷ | One billion | One billionth | th |
Một số lưu ý khi phân biệt số thứ tự và số đếm cho bé
Để trẻ nhuần nhuyễn sử dụng số đếm và số thứ tự, tránh những sai sót ba mẹ hãy lưu ý cho con một số điểm sau:
– Giữa hàng trăm và hàng chục ta thêm “and” vào để dễ đọc hơn.
– Để thể hiện sự ước chừng ta thêm “s” sau số đếm và thông thường đi kèm với “of”.
- Tens of: hàng chục
- Dozens of: hàng tá
- Millions of: hàng triệu
Như vậy, tại bài viết trên Tiếng Anh Nghe Nói Kids đã gửi đến quý phụ huynh và các bé bài học cơ bản về cách phân biệt số thứ tự và số đếm trong tiếng Anh giúp bé hiểu rõ hơn và nắm được cách sử dụng sao cho đúng đắn nhất.
Nếu ba mẹ đang có nhu cầu tìm kiếm môi trường tiếng Anh đáng tin cậy cho con rèn luyện tiếng Anh, tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh cho bé giúp phát triển đồng bộ 4 kỹ năng, tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên nước ngoài tại đây: https://tienganhnghenoikids.edu.vn/khoa-hoc/