Những câu tiếng Anh giao tiếp cho bé cơ bản nhất
Đầu tư học tiếng Anh cho con là mối quan tâm lớn của đa số phụ huynh trong thời đại hiện nay. Học tốt tiếng Anh là chìa khóa cho con tiến đến tương lai tươi sáng với nhiều cơ hội rộng mở. Tại giai đoạn vàng ba mẹ hãy cho trẻ tập làm quen bằng những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé đơn giản tại bài viết dưới đây.
Các câu tiếng Anh giao tiếp cho bé theo từng chủ đề đơn giản
Sau đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé qua từng chủ đề thường nhật vô cùng quen thuộc, ba mẹ hãy luyện tập cho bé ngay nhé!
Mẫu câu giao tiếp cho bé chủ đề câu chào hỏi thông dụng
“Lời chào cao hơn mâm cổ” vì vậy chào hỏi là điều mà bất kỳ bậc cha mẹ nào cũng ưu tiên dạy con từ lúc bé hình thành những nhận thức ban đầu về thế giới. Dù ở quốc gia nào thì lời chào là yếu tố đầu tiên để bắt đầu những câu chuyện. Những mẫu câu sau đây sẽ giúp con mở màn mọi cuộc hội thoại trong tiếng Anh:
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Hello / Hi! | Xin chào! |
2 | Good morning! | Chào buổi sáng! |
3 | Good afternoon! | Chào buổi chiều! |
4 | Good evening! | Chào buổi tối! |
5 | Goodbye! | Tạm biệt! |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé trong gia đình
STT | Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Hi, Mom/Dad! How are you today? | Chào mẹ/bố! Hôm nay bố/ mẹ khỏe không ạ? |
2 | Good morning, Grandma/Grandpa! Did you sleep well? | Chào buổi sáng bà/ ông! Bà/ Ông ngủ ngon không ạ? |
3 | Mom/Dad, can you help me with this English homework? | Mẹ/ Bố có thể giúp con làm bài tập về nhà môn tiếng Anh được không ạ? |
Mẫu câu giúp bé tự tin giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
STT | Các mẫu câu giới thiệu bản thân | Nghĩa tiếng Việt |
1 | What’s your/her/his…name? | Tên của bạn/ chị ấy/ anh ấy…là gì? |
2 | My/ Her/ His…name is… | Tên của em/ chị ấy/ anh ấy là… |
3 | How old are you? | Em bao nhiêu tuổi rồi? |
4 | I’m 10 years old | Em 10 tuổi rồi ạ |
Mẫu câu về cách cư xử (cảm ơn/xin lỗi) cơ bản mà bé cần phải biết
STT | Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | I’m sorry! | Mẹ/con xin lỗi! |
2 | Sorry, I didn’t mean to do that! | Xin lỗi, mẹ/con không cố ý làm thế |
3 | Thank you! | Cảm ơn con/mẹ! |
4 | Thank you so much! | Cảm ơn mẹ/con rất nhiều! |
5 | Thank you very much! | Cảm ơn mẹ/con rất nhiều! |
6 | Please forgive me. | Thứ lỗi cho con nhé. |
Những mẫu câu tiếng Anh cho bé chủ đề thăm hỏi trong cuộc sống hằng ngày
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | What’s your name? | Tên bạn/con là gì? |
2 | What’s his/her name? | Tên của bạn ấy là gì? |
3 | How old are you? | Bạn/con bao nhiêu tuổi? |
4 | How old is he/she? | Bạn ấy bao nhiêu tuổi? |
5 | How are you? | Bạn/con có khỏe không? |
6 | How was your day? | Ngày hôm nay của bạn/con thế nào? |
7 | Are you hungry? | Bạn/con có đói không? |
8 | Are you tired? | Bạn/con có mệt không? |
9 | Are you happy? | Bạn/con có vui không? |
10 | Are you sad? | Bạn/con có buồn không? |
11 | Are you scared? | Bạn/con có sợ không? |
12 | Are you OK? | Bạn/con có ổn không? |
Các mẫu câu tiếng Anh khi giao tiếp thường ngày với ba mẹ
STT | Các mẫu câu học tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | What is this? | Đây là cái gì? |
2 | What time is it? | Bây giờ là mấy rồi? |
3 | What are you doing? | Con đang làm gì đó? |
4 | Have you brushed your teeth yet? | Con đánh răng chưa? |
5 | Can mommy play with you? | Mẹ có thể chơi với con không? |
6 | Have you done your homework? | Con làm xong bài tập về nhà chưa? |
7 | Can you get me the book? | Con có thể lấy giúp mẹ quyển sách được không? |
8 | Are you Okay/ sleepy/ hungry/ happy/ scared/ sad/ tired/ … | Con có khỏe (ổn)/ buồn ngủ/ đói/ vui/ sợ/ buồn/ mệt/…không? |
9 | Do you need some help? | Con có cần mẹ giúp gì không? |
10 | Can I help you a little bit? | Con giúp mẹ một tí được không? |
11 | Does it hurt? / Are you hurt? | Có đau không con?/ Con có đau không? |
Bé giao tiếp tiếng Anh với mẫu câu về sở thích
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | What present do you want for your birthday? | Món quà bạn/con muốn vào sinh nhật là gì? |
2 | Would you like to play any sports? | Bạn/con có muốn chơi môn thể thao nào không? |
3 | What is your favorite holiday? | Kỳ nghỉ yêu thích của bạn/con là khi nào? |
4 | Who is the best superhero? | Ai là anh hùng tuyệt nhất nhỉ? |
5 | What are your favorite colors? | Bạn/con thích những màu sắc nào? |
6 | Which animal do you like best? | Bạn/con thích con vật nào nhất? |
7 | What do you like to eat? | Bạn/con thích ăn món gì? |
8 | Do you like eating ice cream? | Bạn/con có thích ăn kem không? |
9 | What is your favorite song? | Bài hát yêu thích của bạn/con là gì? |
10 | What is your favorite toy? | Đồ chơi yêu thích của bạn/con là gì? |
Những câu hỏi tiếng Anh về chủ đề cơ thể
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Is this a nose? | Đây là mũi phải không? |
2 | Is this a mouth? | Đây là miệng phải không? |
3 | Where is your face? | Mặt của bạn/con đâu? |
4 | Where is your hand? | Bàn tay của bạn/con đâu? |
5 | Where are your eyes? | Mắt của bạn/con đâu? |
6 | Where is your lip? | Môi của bạn/con đâu? |
7 | Where are your ears? | Tai của bạn/con đâu? |
8 | Where is your neck? | Cổ của bạn/con đâu? |
9 | Is this your finger? | Đây là ngón tay của bạn/con phải không? |
10 | Is this your head? | Đây là đầu phải không? |
11 | What color is your eye? | Mắt của bạn/con màu gì? |
Mẫu câu yêu cầu ba mẹ dành cho bé trong tiếng Anh
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Be careful! | Cẩn thận con! |
2 | Slow down! | Chậm lại con! |
3 | Eat slowly! | Ăn chậm lại nào! |
4 | You can watch TV after you do your homework! | Con có thể xem TV sau khi làm xong bài tập về nhà |
5 | Time to get up! | Đến giờ dậy rồi! |
6 | Let’s play together | Mình chơi cùng nhau nhé! |
7 | Let mommy help you! | Để mẹ giúp con nhé! |
8 | Keep quiet, please! | Trật tự nào con |
9 | Good job! | Con làm tốt lắm |
10 | Good Night!/ Sleep tight!/ Sleep well! | Chúc con ngủ ngon |
11 | Don’t say that! | Đừng nói như vậy! |
12 | Clean up your toy! | Hãy dọn dẹp đồ chơi của mình đi nào. |
13 | Do like this! | Hãy làm như thế này này! |
14 | Follow mommy! | Hãy làm theo mẹ nhé! |
15 | Clean it up! | Hãy dọn sạch nó đi! |
16 | Don’t interrupt! | Không được ngắt lời! |
17 | Don’t do it! | Đừng làm vậy! |
18 | Don’t touch it! | Đừng có chạm vào nó! |
19 | Don’t move! | Đừng di chuyển! |
20 | Stay till! | Hãy ở yên đi nào! |
21 | Wait a minute! | Chờ một chút! |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng để đề nghị
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Let’s go to the school! | Hãy đi học nào! |
2 | Let’s go to the kitchen/ living room/ dining room/ bedroom/…! | Mình vào bếp/ phòng khách/ phòng ăn/ phòng ngủ/…đi con! |
3 | Let’s go outside! | Hãy đi ra ngoài nào! |
4 | Let’s get out of bed! | Hãy ra khỏi giường nào! |
5 | Let’s play together! | Hãy cùng chơi với nhau nào! |
6 | Let’s clean up, put away the toys | Chúng ta hãy cùng dọn dẹp đồ chơi nào! |
7 | Come on! Let mommy tie your hair up! | Lại đây nào! Để mẹ buộc tóc cho con! |
Mẫu câu giao tiếp động viên/ khen gợi trong tiếng Anh
STT | Mẫu câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Try it! | Hãy thử đi nào! |
2 | You can do it | Con làm được mà |
3 | Try harder! | Cố gắng thêm tí nữa nhé! |
4 | Good job! | Con làm tốt lắm! |
5 | You beat me again! | Con thắng mẹ nữa rồi! |
6 | Don’t be shy | Đừng xấu hổ mà |
7 | Be patient! Calm down! | Hãy kiên nhẫn nào con! Bình tĩnh nhé! |
8 | Don’t worry! Mommy is here! | Đừng lo lắng. Có mẹ ở đây rồi! |
9 | You are so sweet! | Con thật ngọt ngào |
Câu giao tiếp khi ba mẹ muốn thông báo điều gì với con
STT | Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Time to brush your teeth! | Đến giờ đánh răng rồi! |
2 | Time to read books | Đến giờ đọc sách rồi! |
3 | Time to put on your clothes | Đến lúc mặc quần áo rồi! |
4 | Time to put on your shoes | Đến lúc mang giày rồi! |
5 | Time to go to sleep/ bed! | Tới giờ đi ngủ rồi |
6 | It is time to have breakfast! | Đến giờ ăn sáng rồi con! |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bé về động vật
STT | Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
2 | Do you like /birds/ dogs/cats? | Con có thích chim/ chó/mèo không? |
3 | What sound does a [animal] make? | Con [động vật] kêu như thế nào? |
4 | Can you imitate the sound of a lion/duck? | Con có thể bắt chước tiếng kêu của sư tử/vịt không? |
5 | Do you prefer monkeys or elephants? | Bạn thích khỉ hay voi hơn? |
Bí quyết học tiếng Anh giao tiếp tiếng Anh phù hợp cho bé
Giao tiếp tiếng Anh thành thạo là điều mà phụ huynh mong muốn bé đạt được. Song song với những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho bé, những bí quyết sau đây sẽ giúp ba mẹ tìm được phương pháp trong việc dạy tiếng Anh phù hợp với các bạn nhỏ, đặc biệt sẽ rất hữu dụng trong việc cải thiện mặt giao tiếp cho bé.
Tích lũy vốn từ vựng tiếng Anh từ căn bản
Học từ vựng là bước nền tảng để bé học tốt ngôn ngữ. Hiểu ý nghĩa của từ bé sẽ hấp thụ mẫu câu tốt hơn. Ba mẹ đừng nôn nóng mà cho con học quá nhiều mẫu câu dồn dập cùng một lúc. Trước khi học chủ đề mẫu câu nào đó hãy giới thiệu trước cho bé về từng từ vựng liên quan để bé không bị bỡ ngỡ và áp lực trong quá trình học. Tích lũy dần dần vốn từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề hỗ trợ rất tốt cho việc học tiếng Anh giao tiếp cho người học.
Rèn luyện thói quen nói tiếng Anh cho bé
Để nói tiếng Anh giỏi cần cả một quá trình, ba mẹ cần rèn luyện thói quen nói tiếng Anh cho trẻ bằng cách tìm chủ đề nói chuyện tiếng Anh cùng con mỗi ngày. Những chủ đề có thể về sở thích của con hay hỏi thăm con về một ngày đi học như thế nào hay chia sẻ cùng bé những khoảnh khắc trong cuộc sống. Cách học này đem lại kết quả tích cực vì sau dần sẽ hình thành phản xạ tự nhiên, nâng cao khả năng giao tiếp giúp trẻ tiến bộ hơn từng ngày.
Cho bé tiếp xúc với môi trường giao tiếp tiếng Anh từ sớm
Tìm kiếm môi trường tốt rất cần thiết cho việc học ngoại ngữ cho bé, hỗ trợ trẻ phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Anh đặc biệt là phần Nghe – Nói. Tiếp xúc với tiếng Anh thường xuyên giúp bé phát âm và vận dụng bài học vào các tình huống trong cuộc sống hàng ngày một cách tự nhiên nhất.
Đầu tiên và gần gũi nhất, ba mẹ hãy thường xuyên giao tiếp với bé bằng tiếng Anh giúp tạo thói quen phản xạ cho bé. Đồng thời kết hợp thêm với những hình thức vui vẻ, kích thích hứng thú học tập như cho trẻ xem phim hoạt hình hay tranh ảnh tiếng Anh, hoặc nghe bài hát thiếu nhi, đọc truyện thiếu nhi bằng tiếng Anh giúp bé tích lũy từ vựng và nhận biết những mẫu câu cơ bản.
Tuy nhiên, vấn đề lớn ở việc, không phải ba mẹ nào cũng có đủ kỹ năng để tự dạy một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ cho con. Ở giai đoạn bé tiếp thu mọi thứ một cách tự nhiên nên nếu khởi đầu không đúng chuẩn sẽ ảnh hưởng đến quá trình học tiếng Anh sau này. Vì vậy, hiệu quả nhất, bé cần được học tiếng Anh giao tiếp trong môi trường với các thầy cô có chuyên môn ngay từ những ngày đầu.
Với bề dày kinh nghiệm hoạt động hơn 10 năm, Trung Tâm Tiếng Anh Nghe Nói Kids hân hạnh đồng hành cùng quý bậc phụ huynh trên chặng đường phát triển kỹ năng ngôn ngữ cho trẻ. Những khóa học tiếng Anh cho bé được cung cấp bởi Tiếng Anh Nghe Nói Kids đảm bảo chất lượng với đội ngũ Giáo viên Nước Ngoài giàu kinh nghiệm chuyên môn và kỹ năng sư phạm. Nói không với hình thức học truyền thống, với phương châm đưa lý thuyết vào thực hành tạo nền móng tiếng Anh vững chắc ngay từ giai đoạn đầu đời. Tham khảo ngay thông tin về khóa học tại đây: https://tienganhnghenoikids.edu.vn/khoa-hoc/
Hy vọng từ những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé mà Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ tại bài viết trên sẽ giúp ích được phần nào cho ba mẹ trong quá trình giúp bé luyện tập giao tiếp tiếng Anh.